🌟 스타 (star)

☆☆☆   Danh từ  

1. 인기가 많은 연예인이나 운동선수.

1. NGÔI SAO, MINH TINH: Vận động viên thể thao hay nghệ sỹ được hâm mộ nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스포츠 스타.
    Sports star.
  • Google translate 인기 스타.
    Popular stars.
  • Google translate 스타가 되다.
    Become a star.
  • Google translate 스타를 꿈꾸다.
    Dreaming of a star.
  • Google translate 스타를 지망하다.
    Wants to be a star.
  • Google translate 누구나 한 번쯤은 사람들의 인기를 한 몸에 받는 스타가 되기를 꿈꾼다.
    Everybody dreams of being a star who gets popular with people at least once.
  • Google translate 그녀는 미국 여자 골프 대회에서 잇달아 우승하며 단숨에 스포츠 스타로 우뚝 올라섰다.
    She quickly rose to prominence as a sports star, winning a series of u.s. women's golf tournaments.
  • Google translate 너 완전히 스타가 됐더라.
    You're a total star.
    Google translate 내 동생이 내가 춤추는 걸 동영상으로 찍어서 인터넷에 올렸는데 생각보다 반응이 좋더라고.
    My brother videotaped me dancing and posted it online, and it was better than i thought.

스타: star,スター,vedette, star, étoile,estrella,نجم,урлаг спортын од,ngôi sao, minh tinh,ดาราดัง, ดาราที่มีชื่อเสียง, นักแสดงที่มีชื่อเสียง, นักกีฬาที่มีชื่อเสียง,bintang,звезда; знаменитость; выдающаяся личность,明星,

2. (속된 말로) 장군이나 그 계급.

2. TƯỚNG LĨNH, SỸ QUAN: (cách nói thông tục) Tướng hay cấp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스타가 되다.
    Become a star.
  • Google translate 스타를 달다.
    Put a star on it.
  • Google translate 나는 운전병이었던 시절에 별 하나짜리 스타를 태우고 운전을 하면서 매우 긴장했었다.
    I was very nervous when i was a driver, driving with a one-star star.
  • Google translate 나는 군대에 있을 때 별 세 개를 단 스타인 줄 모르고 장군에게 까불었다가 징계를 받은 적이 있다.
    When i was in the army, i was disciplined for flirting with the general without knowing he was a star with three stars.
  • Google translate 그녀는 여성으로서는 한국 최초로 계급장에 스타를 단 여성 장군이었다.
    She was the first female general in korea to have a star on the rank list.

🗣️ 스타 (star) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36)