🌟 실태 (實態)

  Danh từ  

1. 있는 그대로의 상태.

1. THỰC TRẠNG, TÌNH TRẠNG THỰC TẾ: Trạng thái đúng với thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취업 실태.
    Employment status.
  • Google translate 환경 오염 실태.
    Environmental pollution.
  • Google translate 충격적인 실태.
    Shocking situation.
  • Google translate 실태 점검.
    Inspection of the status check.
  • Google translate 실태 조사.
    Fact-finding.
  • Google translate 실태를 살펴보다.
    Examine the status quo.
  • Google translate 실태를 파악하다.
    To grasp the status quo.
  • Google translate 청소년들의 게임 중독 실태가 심각하다.
    Teenagers' game addiction is serious.
  • Google translate 선생님은 숙제로 청소년의 언어 사용 실태에 대해 조사해 오라고 하셨다.
    My teacher asked me to investigate the language usage of teenagers as a homework.
  • Google translate 어제 뉴스에서 보니까 식당들의 위생 상태가 엉망이더라.
    I saw on the news yesterday that the sanitary conditions of the restaurants were terrible.
    Google translate 나도 얼마 전에 식당들의 위생 실태를 고발하는 프로그램을 봤는데 뉴스에도 나왔구나.
    I recently watched a program that accused restaurants of sanitation, and it was on the news.

실태: actual condition; realities,じったい【実態】,réalité, situation actuelle,estado actual, condición actual,وضع حقيقي، حقائق,үнэн төрх,thực trạng, tình trạng thực tế,สภาพที่เป็นจริง, สถานการณ์จริง, สถานภาพจริง,keadaan,реальное положение, реальная обстановка,实态,实情,实况,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실태 (실태)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 실태 (實態) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)