🌟 세태 (世態)

  Danh từ  

1. 세상의 상태나 형편.

1. TÌNH HÌNH THẾ SỰ, CHUYỆN THẾ GIAN: Tình hình hay trạng thái trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘의 세태.
    Today's world.
  • Google translate 세태가 변하다.
    Things change.
  • Google translate 세태가 어지럽다.
    The world is chaotic.
  • Google translate 세태를 반영하다.
    Reflect the world.
  • Google translate 세태를 풍자하다.
    Satirize the world.
  • Google translate 대중가요는 당시의 세태를 반영한다.
    Popular songs reflect the current state of the day.
  • Google translate 이 소설은 요즘 청소년들의 세태를 잘 묘사하고 있다.
    This novel describes the world of today's youth well.
  • Google translate 그 만화가 사람들에게 인기를 끄는 이유가 뭐예요?
    Why is the cartoon so popular?
    Google translate 세태를 신랄하게 풍자하기 때문이에요.
    Because it's a biting satire of the world.

세태: social conditions,せたい・せいたい【世態】。せじょう【世情】,esprit, état du monde, choses du monde, mœurs, mœurs d'une époque,situación mundial, situación social,الظروف الاجتماعية,байр байдал,tình hình thế sự, chuyện thế gian,สภาพสังคมโลก, สถานการณ์โลก, สภาพการณ์ของโลก,situasi dan kondisi,социальные условия,世态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세태 (세ː태)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 세태 (世態) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70)