🌷 Initial sound: ㅅㅌ

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 39 ALL : 58

식탁 (食卓) : 음식을 차려 놓고 둘러앉아서 먹을 때 쓰는 탁자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀN ĂN: Cái bàn được đùng để bày biện thức ăn và ngồi xung quanh khi ăn.

세탁 : 더러운 옷 등을 빠는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt áo quần bẩn...

스타 (star) : 인기가 많은 연예인이나 운동선수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÔI SAO, MINH TINH: Vận động viên thể thao hay nghệ sỹ được hâm mộ nhiều.

사탕 (沙糖▽/砂糖▽) : 엿이나 설탕을 졸여서 입에 넣기 좋은 크기로 만든 딱딱하고 단 과자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KẸO: Loại thức ăn ngọt, cứng được làm bằng đường hay mạch nha cô đặc với độ lớn vừa cho vào miệng ăn.

선택 (選擇) : 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LỰA CHỌN, VIỆC CHỌN LỰA: Việc chọn và lấy ra cái cần thiết trong nhiều cái.

센터 (center) : 축구, 배구, 농구 등에서, 경기장의 가운데. 또는 가운데에 선 선수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIỮA SÂN, CẦU THỦ TRUNG TÂM: Ở giữa sân vận động, trong bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ. Hoặc cầu thủ đứng ở giữa.

설탕 (雪糖▽/屑糖▽) : 물에 잘 녹으며 음식의 단맛을 내는 데 쓰는 하얀 가루. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG KÍNH: Bột màu trắng, dễ tan trong nước, dùng để tạo vị ngọt của thức ăn.

손톱 : 손가락 끝에 붙어 있는 딱딱하고 얇은 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MÓNG TAY: Phần mỏng và cứng gắn ở cuối ngón tay.

센티 (←centimeter) : 길이의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.

상태 (狀態) : 사물이나 현상의 모양이나 형편. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI, TÌNH HÌNH, HIỆN TRẠNG: Tình trạng của hiện tượng hay hình ảnh của sự vật cho thấy trong một khoảng thời gian nhất định.

사태 (事態) : 일이 되어 가는 상황이나 벌어진 일의 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH HUỐNG, TÌNH TRẠNG, HOÀN CẢNH: Tình hình diễn biến của sự việc hay trạng thái của sự việc xảy ra.

세트 (set) : 가구나 도구, 그릇 등의 물건이 서로 어울리도록 같이 만들어진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ: Đồ vật như đồ gia dụng, dụng cụ hay bát đĩa... được làm cùng cho hài hòa với nhau.

소통 (疏通) : 막히지 않고 서로 잘 통함. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG SUỐT: Việc không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau.

쇠퇴 (衰退/衰頹) : 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐. Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi.

사퇴 (辭退) : 어떤 직위나 직책을 그만두고 물러남. Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỨC, SỰ XIN THÔI: Việc từ bỏ và thôi chức vị hay chức trách nào đó.

석탄 (石炭) : 연료 또는 화학 공업 재료로 쓰이는, 타기 쉬운 검은색의 암석. Danh từ
🌏 THAN ĐÁ: Loại đá có màu đen dễ cháy, được dùng làm nguyên liệu công nghiệp hóa học hay nhiên liệu.

세태 (世態) : 세상의 상태나 형편. Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THẾ SỰ, CHUYỆN THẾ GIAN: Tình hình hay trạng thái trên thế gian.

실태 (實態) : 있는 그대로의 상태. Danh từ
🌏 THỰC TRẠNG, TÌNH TRẠNG THỰC TẾ: Trạng thái đúng với thực tế.

생태 (生態) : 생물이 살아가는 모양이나 상태. Danh từ
🌏 SINH THÁI: Hình ảnh sinh vật đang sống.

시트 (sheet) : 침대 겉에 아래위로 덧씌우는 천. Danh từ
🌏 KHĂN TRẢI GIƯỜNG, TẤM RA: Vải bọc kín trên dưới bên ngoài giường.

식탐 (食貪) : 음식을 탐냄. Danh từ
🌏 SỰ HÁU ĂN, SỰ HAM ĂN, SỰ PHÀM ĂN: Sự tham lam thức ăn.

사탄 (Satan) : 적대자라는 뜻으로, 하느님에게 맞서는 나쁜 무리의 우두머리. Danh từ
🌏 QUỶ SA TĂNG, MA VƯƠNG: Kẻ đứng đầu bầy lũ xấu xa đối chọi với Chúa Trời, còn được dùng với ý nghĩa là kẻ thù.

산통 (算筒) : 점쟁이가 점을 칠 때 쓰는 도구로, 대나무 막대들을 담은 조그만 통. Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG QUẺ THẺ: Ống nhỏ đựng các que tre là dụng cụ thày bói dùng khi xem bói.

실탄 (實彈) : 목표를 쏘았을 때 실제로 효과를 낼 수 있는 탄알. Danh từ
🌏 ĐẠN THẬT: Viên đạn cho hiệu quả thực tế khi bắn vào mục tiêu.

스텐 : → 스테인리스 Danh từ
🌏

셔터 (shutter) : 사진기에서, 필름에 적당한 양의 빛을 비추기 위하여 렌즈의 뚜껑을 재빨리 열고 닫는 장치. Danh từ
🌏 CỬA CHẬP (CỦA MÁY ẢNH): Thiết bị đóng và mở nhanh nắp của thấu kính để chiếu lượng ánh sáng thích hợp vào phim trong máy ảnh.

쇠톱 : 금속을 자르는 데 쓰는 톱. Danh từ
🌏 CƯA SẮT: Cái cưa dùng để cắt kim loại.

솜털 : 솜에서 일어나는 가볍고 가느다란 털. Danh từ
🌏 SỢI BÔNG, LÔNG SỢI BÔNG: Sợi nhẹ và mảnh nổi lên từ bông.

수탈 (收奪) : 약한 상대의 것을 강제로 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ BÓC LỘT, SỰ KHAI THÁC: Việc tước đoạt cái của đối phương yếu thế.

수탁 (受託) : 상업이나 거래에서 다른 사람의 부탁을 받음. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN UỶ THÁC: Việc nhận sự nhờ vả của người khác trong thương nghiệp hay giao dịch. Hoặc việc như vậy.

상투 : (옛날에) 성인 남자가 머리털을 머리 위에 하나로 뭉쳐서 감아 맨 것. Danh từ
🌏 CÁI BÚI TÓC: (ngày xưa) Cái mà nam giới trưởng thành túm tóc lại thành một búi trên đầu và buộc lại.

스텝 (step) : 운동이나 춤에서 되풀이되는 발과 몸의 움직임. Danh từ
🌏 BƯỚC, BƯỚC ĐI, BƯỚC KHIÊU VŨ: Sự chuyển động của cơ thể và chân được lặp đi lặp lại trong thể thao hay khiêu vũ.

샘터 : 샘물이 솟아 나오는 곳. 또는 그 주변. Danh từ
🌏 TRẠM NƯỚC MÁY: Nơi nước tuôn ra hoặc nơi có trang thiết bị để những người sống xung quanh đó có thể sử dụng.

사태 (沙汰/砂汰) : 산이나 언덕의 흙 또는 쌓인 눈 등이 비바람 같은 충격을 받아 한꺼번에 무너져 내리는 일. Danh từ
🌏 SỰ SẠT LỞ, SỰ LỞ (ĐẤT, TUYẾT): Việc đất hay tuyết tích tụ... ở núi hay đồi chịu sự tác động của mưa gió nên đổ xuống cùng một lúc.

사택 (社宅) : 회사나 기관에서 직원에게 빌려주려고 지은 살림집. Danh từ
🌏 NHÀ Ở DÀNH CHO CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN: Căn hộ gia đình của công ty hay cơ quan được xây để cho nhân viên thuê.

사투 (死鬪) : 죽을 힘을 다해 싸우거나 죽기를 각오하고 싸우는 것. 또는 그런 싸움. Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU TRANH SINH TỬ, SỰ CHIẾN ĐẤU MỘT MẤT MỘT CÒN, CUỘC CHIẾN SINH TỬ, CUỘC CHIẾN MỘT MẤT MỘT CÒN: Sự dùng hết sức mình để chiến đấu hoặc việc giác ngộ về cái chết và chiến đấu. Hoặc sự chiến đấu như vậy.

새털 : 새의 털. Danh từ
🌏 LÔNG CHIM: Lông của chim.

성탄 (聖誕) : 성인이나 임금의 탄생. Danh từ
🌏 Sự ra đời của thánh nhân hay vua.

쉼터 : 쉴 수 있게 마련된 시설이나 장소. Danh từ
🌏 NƠI DỪNG CHÂN, CHỖ NGHỈ NGƠI: Địa điểm hay trang thiết bị được sắp xếp để có thể nghỉ.

산타 (←Santa Claus) : 흰 수염에 붉은 색 옷을 입고 성탄절 전날 밤에 아이들에게 선물을 준다고 알려진 할아버지. Danh từ
🌏 ÔNG GIÀ NOEL: Ông già được biết đến rộng rãi rằng chuyên tặng quà cho trẻ em vào đêm trước ngày giáng sinh và mặc quần áo đỏ với bộ râu trắng.

시티 (CT) : 사람의 몸 안을 촬영하여 각 방향에서의 모습을 컴퓨터로 처리하는 의료 기기. Danh từ
🌏 MÁY CT, MÁY CHỤP CẮT LỚP: Dụng cụ y tế chụp lại phía trong cơ thể theo nhiều chiều rồi xử lý bằng máy tính.

실토 (實吐) : 숨기고 있던 것을 사실대로 말함. Danh từ
🌏 SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI: Việc nói ra sự thật điều đã giấu giếm.

심통 (心 통) : 무엇을 좋게 생각하지 않는 못된 마음. Danh từ
🌏 TÂM ĐỊA: Tâm hồn xấu xa không nghĩ tốt về cái gì đó.

석탑 (石塔) : 돌로 된 재료를 이용하여 쌓은 탑. Danh từ
🌏 THÁP ĐÁ: Tháp được xây bằng cách sử dụng các nguyên liệu bằng đá.

소탕 (掃蕩) : 모조리 잡거나 없애 버림. Danh từ
🌏 SỰ QUÉT SẠCH, SỰ DIỆT SẠCH: Việc bắt giữ hoặc xóa bỏ một cách hoàn toàn.

성토 (聲討) : 여러 사람이 모여 국가나 사회에 끼친 잘못을 소리 높여 따지고 나무람. Danh từ
🌏 SỰ LÊN ÁN, SỰ PHÊ BÌNH: Việc nhiều người họp lại, đồng thanh suy xét và chỉ trích những điều sai trái trong xã hội hay đất nước.

숨통 (숨 筒) : 숨 쉴 때 공기가 통하는 기관. Danh từ
🌏 KHÍ QUẢN: Cơ quan mà không khí đi qua khi thở.

수태 (受胎) : 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가짐. Danh từ
🌏 SỰ MANG THAI, SỰ CÓ THAI, SỰ ĐẬU THAI: Việc con người mang đứa bé hay thú vật mang con trong bụng.

스틱 (stick) : 하키 등의 운동 경기에 쓰이는 긴 막대 모양의 기구. Danh từ
🌏 QUE, GẬY: Thanh dài hoặc vật có hình như vậy.

생태 (生太) : 얼리거나 말리지 않은, 잡은 그대로의 명태. Danh từ
🌏 CÁ MINH THÁI TƯƠI: Cá minh thái bắt được để nguyên không làm đông lạnh hoặc sấy khô.

상통 (相通) : 마음이나 뜻이 서로 통함. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HIỂU, SỰ HIỂU NHAU: Việc tâm hay ý thông nhau.

술통 (술 桶) : 술을 담아 두는 통. Danh từ
🌏 THÙNG RƯỢU: Thùng chứa rượu ở bên trong.

성터 (城 터) : 성이 있었던 자리. Danh từ
🌏 NƠI TỪNG CÓ THÀNH QUÁCH: Chỗ đã từng có thành quách.

센트 (cent) : 미국의 화폐 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CENT: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.

소태 : 아주 짠 맛. 또는 아주 짠 음식. Danh từ
🌏 SỰ MẶN CHÁT, MÓN ĂN MẶN CHÁT: Vị rất mặn. Hoặc món ăn rất mặn.

수탉 : 수컷인 닭. Danh từ
🌏 GÀ TRỐNG: Con gà trống.

슈팅 (shooting) : 축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던지는 일. Danh từ
🌏 CÚ NÉM, SỰ SÚT, SỰ GHI BÀN: Việc đá hoặc ném bóng vào khung thành hay rổ trong trận đấu thể thao sử dụng bóng như bóng đá hay bóng rổ.

스팀 (steam) : 더운물이나 뜨거운 김을 이용하여 열을 내는 난방 장치. Danh từ
🌏 MÁY SƯỞI HƠI NƯỚC: Thiết bị sưởi ấm sử dụng nước nóng hoặc hơi nóng để tạo ra nhiệt.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67)