🌟 사탄 (Satan)

Danh từ  

1. 적대자라는 뜻으로, 하느님에게 맞서는 나쁜 무리의 우두머리.

1. QUỶ SA TĂNG, MA VƯƠNG: Kẻ đứng đầu bầy lũ xấu xa đối chọi với Chúa Trời, còn được dùng với ý nghĩa là kẻ thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사탄 숭배.
    Satan worship.
  • Google translate 사탄의 유혹.
    Satan's temptation.
  • Google translate 사탄을 물리치다.
    Defeat satan.
  • Google translate 사탄을 배척하다.
    Reject satan.
  • Google translate 사탄으로 여기다.
    Consider it satan.
  • Google translate 오, 나의 선하신 주님, 사탄이 나를 억누르지 못하게 해 주소서!
    Oh, my good lord, do not let satan oppress me!
  • Google translate 성경에서 인간의 욕망은 금단의 열매를 따 먹는, 이른바 사탄의 유혹을 통해 나타나 있다.
    In the bible, man's desires are manifested through the temptation of so-called satan, who eats forbidden fruit.
  • Google translate 걔는 교회에 안 다니는 사람은 모두 사탄 취급을 한다니까.
    He treats everyone who doesn't go to church as satan.
    Google translate
    He did it to me, too. I deny God, so I don't even make eye contact after that.
Từ đồng nghĩa 마귀(魔鬼): 못된 귀신., 기독교에서 하나님에 맞서는 악한 존재.
Từ đồng nghĩa 악마(惡魔): 불교에서, 수행을 방해하여 악한 길로 유혹하는 나쁜 귀신., 기독교에서, …

사탄: satan,サタン,Satan,diablo, Satán, Satanás, demonio,شيطان,сатан,quỷ Sa tăng, Ma vương,ซาตาน, มารซาตาน,setan,дьявол; сатана,撒旦,魔王,

🗣️ 사탄 (Satan) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159)