🌟 쇠퇴 (衰退/衰頹)

  Danh từ  

1. 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐.

1. SỰ SUY THOÁI, SỰ THOÁI TRÀO: Việc hiện tượng hay thế lực, khí vận vốn rất mạnh mẽ nay bị yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화의 쇠퇴.
    The decline of culture.
  • Google translate 제국의 쇠퇴.
    The decline of the empire.
  • Google translate 발전과 쇠퇴.
    Development and decline.
  • Google translate 쇠퇴의 길.
    The road to decline.
  • Google translate 쇠퇴가 되다.
    Decline.
  • Google translate 쇠퇴를 막다.
    Prevent decline.
  • Google translate 한 사회의 대중문화는 경제의 성장과 쇠퇴에 크게 영향을 받는다.
    Popular culture in a society is greatly influenced by the growth and decline of the economy.
  • Google translate 남쪽의 몇몇 식민지에서는 제국의 쇠퇴를 틈타 독립운동이 활발히 일어났다.
    In some colonies in the south, independence movements were active, taking advantage of the decline of the empire.
  • Google translate 요즘 전반적으로 연극계가 침체되고 있어 걱정이에요.
    I'm worried about the general downturn in the theater industry these days.
    Google translate 맞습니다. 원로 연극인의 한 사람으로서 공연 문화의 쇠퇴를 지켜보는 마음이 착잡하네요.
    That's right. as one of the senior theatermen, i feel uneasy watching the decline of the performing culture.
Từ đồng nghĩa 쇠락(衰落): 힘이나 세력이 점점 줄어듦.

쇠퇴: decline; decadence; deterioration,すいたい【衰退】。すいび【衰微】。ちょうらく【凋落】,déclin, décadence,decadencia, ocaso, decaimiento,انحدار,уналт, доройтол, туйлдал,sự suy thoái, sự thoái trào,การเสื่อมทรามลง, การเสื่อมลง, การอ่อนแอลง, การถดถอย,menurun, melemah, berkurang,упадок; снижение,衰退,衰亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠퇴 (쇠퇴) 쇠퇴 (쉐퉤)
📚 Từ phái sinh: 쇠퇴되다(衰退/衰頹되다): 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지게 되다. 쇠퇴하다(衰退/衰頹하다): 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Lịch sử  

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)