🌟 쇠퇴되다 (衰退/衰頹 되다)

Động từ  

1. 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지게 되다.

1. BỊ SUY THOÁI, BỊ THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ trở nên yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억력이 쇠퇴되다.
    Memory declines.
  • Google translate 문화가 쇠퇴되다.
    Culture declines.
  • Google translate 산업이 쇠퇴되다.
    The industry is in decline.
  • Google translate 급속히 쇠퇴되다.
    Decline rapidly.
  • Google translate 서서히 쇠퇴되다.
    Slowly decline.
  • Google translate 개화기에 서양의 문화가 유입되면서 우리의 전통문화는 점점 쇠퇴되기 시작했다.
    Our traditional culture began to decline as western culture flowed in during the flowering period.
  • Google translate 대규모의 노동력을 필요로 하는 제조업이 쇠퇴되어 가면서 고용이 크게 줄고 있다.
    Employment is declining significantly as manufacturing industries in need of large-scale labor.
  • Google translate 어머님은 여전히 건강하시죠?
    Is your mother still healthy?
    Google translate 요즘 나이가 드셔서 그런지 면역 기능이 쇠퇴되면서 잔병치레가 잦으세요.
    Perhaps because you're getting older these days, your immune function has declined and you're getting sick.

쇠퇴되다: decline; deteriorate,すいたいする【衰退する】。すいびする【衰微する】。ちょうらくする【凋落する】,décliner, tomber en décadence,decrecerse, decaerse, declinarse,ينحطّ به الحال,намдах, буурах, унах, доройтох,bị suy thoái, bị thoái trào,ถูกทำให้เสื่อมทรามลง, ถูกทำให้เสื่อมลง, ถูกทำให้อ่อนแอลง, ถูกทำให้ถดถอย,menurun, melemah, berkurang,ослабевать,衰退,衰亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠퇴되다 (쇠퇴되다) 쇠퇴되다 (쉐퉤뒈다)
📚 Từ phái sinh: 쇠퇴(衰退/衰頹): 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐.


🗣️ 쇠퇴되다 (衰退/衰頹 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)