🌟 쇠퇴되다 (衰退/衰頹 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠퇴되다 (
쇠퇴되다
) • 쇠퇴되다 (쉐퉤뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 쇠퇴(衰退/衰頹): 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해짐.
🗣️ 쇠퇴되다 (衰退/衰頹 되다) @ Giải nghĩa
- 노화되다 (老化되다) : 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴되다.
🌷 ㅅㅌㄷㄷ: Initial sound 쇠퇴되다
-
ㅅㅌㄷㄷ (
소탕되다
)
: 모조리 잡히거나 없어져 버리다.
Động từ
🌏 BỊ QUÉT SẠCH, BỊ DIỆT SẠCH: Bị bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn. -
ㅅㅌㄷㄷ (
쇠퇴되다
)
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ SUY THOÁI, BỊ THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ trở nên yếu đi. -
ㅅㅌㄷㄷ (
상통되다
)
: 마음이나 뜻이 서로 통하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG HIỂU, ĐƯỢC HIỂU NHAU: Tâm hay ý thông nhau. -
ㅅㅌㄷㄷ (
소통되다
)
: 막히지 않고 서로 잘 통하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG SUỐT: Không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau. -
ㅅㅌㄷㄷ (
선택되다
)
: 여럿 중에서 필요한 것이 골라져 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỌN, ĐƯỢC LỰA, ĐƯỢC CHỌN LỰA, ĐƯỢC CHỌN LỌC: Cái cần thiết được chọn lọc lấy ra trong số đông. -
ㅅㅌㄷㄷ (
수태되다
)
: 사람이나 짐승의 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay thú con được hình thành trong bụng của người hay thú vật.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)