🌟 상통되다 (相通 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상통되다 (
상통되다
) • 상통되다 (상통뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 상통(相通): 마음이나 뜻이 서로 통함., 어떠한 일에 서로 공통됨.
🌷 ㅅㅌㄷㄷ: Initial sound 상통되다
-
ㅅㅌㄷㄷ (
소탕되다
)
: 모조리 잡히거나 없어져 버리다.
Động từ
🌏 BỊ QUÉT SẠCH, BỊ DIỆT SẠCH: Bị bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn. -
ㅅㅌㄷㄷ (
쇠퇴되다
)
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ SUY THOÁI, BỊ THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ trở nên yếu đi. -
ㅅㅌㄷㄷ (
상통되다
)
: 마음이나 뜻이 서로 통하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG HIỂU, ĐƯỢC HIỂU NHAU: Tâm hay ý thông nhau. -
ㅅㅌㄷㄷ (
소통되다
)
: 막히지 않고 서로 잘 통하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG SUỐT: Không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau. -
ㅅㅌㄷㄷ (
선택되다
)
: 여럿 중에서 필요한 것이 골라져 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỌN, ĐƯỢC LỰA, ĐƯỢC CHỌN LỰA, ĐƯỢC CHỌN LỌC: Cái cần thiết được chọn lọc lấy ra trong số đông. -
ㅅㅌㄷㄷ (
수태되다
)
: 사람이나 짐승의 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay thú con được hình thành trong bụng của người hay thú vật.
• Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204)