🌟 상통되다 (相通 되다)

Động từ  

1. 마음이나 뜻이 서로 통하다.

1. ĐƯỢC THÔNG HIỂU, ĐƯỢC HIỂU NHAU: Tâm hay ý thông nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상통되는 면.
    The commensurate facies.
  • Google translate 상통되는 부분.
    A commensurate part.
  • Google translate 마음이 상통되다.
    We're on the same page.
  • Google translate 의견이 상통되다.
    Opinions are in common.
  • Google translate 서로 상통되다.
    Be in common with each other.
  • Google translate 나는 그 친구와 여러 면에서 서로 상통되는 것을 느낀다.
    I feel like i'm in touch with the friend in many ways.
  • Google translate 한 팀에서 오랫동안 호흡을 맞춘 우리는 상통되는 면이 많다.
    We've been working together for a long time on one team, and we have a lot of things in common sense.
  • Google translate 지영 씨랑 일하는 건 어때요?
    How about working with ji-young?
    Google translate 지영 씨랑 상통되는 점이 많아서 일하기 수월해요.
    It's easy to work with jiyoung because she has many things in common with her.

상통되다: communicate,あいつうじる【相通じる】,(n.) avoir un point commun avec, avoir quelque chose de commun avec, se comprendre,entender mutuamente,يصبح يتواصل,харилцан ойлголцох, нэвтрэлцэх,được thông hiểu, được hiểu nhau,เข้าใจกันและกัน, สื่อสารกันเข้าใจ,sepengertian, sepaham, menyambung,взаимопонимать,相通,

2. 어떠한 일에 서로 공통되다.

2. ĐƯỢC CHUNG NHAU, ĐƯỢC TƯƠNG THÔNG: Được chung nhau trong việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치관이 상통되다.
    Values are in common.
  • Google translate 두 가지가 상통되다.
    Two things work together.
  • Google translate 생각이 상통되다.
    The ideas are in common.
  • Google translate 의견이 상통되다.
    Opinions are in common.
  • Google translate 입장이 상통되다.
    The positions are mutually exclusive.
  • Google translate 축구와 하키는 서로 상통되는 부분이 많다.
    Soccer and hockey have many things in common.
  • Google translate 그의 의견은 내가 주장하는 바와 상통되는 것이다.
    His opinion is in line with what i claim.
  • Google translate 우리 세 사람은 모두 보잘것없는 학력을 가졌다는 점에서 상통되는 게 있다.
    There is something in common with the fact that all three of us have humble educational backgrounds.
  • Google translate 그 두 사건은 상통되는 부분이 많아.
    The two cases have a lot to do with each other.
    Google translate 응. 분명 범인이 같은 사람일 거야.
    Yeah. i'm sure he's the same guy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상통되다 (상통되다) 상통되다 (상통뒈다)
📚 Từ phái sinh: 상통(相通): 마음이나 뜻이 서로 통함., 어떠한 일에 서로 공통됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204)