🌟 설탕 (雪糖▽/屑糖▽)

☆☆☆   Danh từ  

1. 물에 잘 녹으며 음식의 단맛을 내는 데 쓰는 하얀 가루.

1. ĐƯỜNG, ĐƯỜNG KÍNH: Bột màu trắng, dễ tan trong nước, dùng để tạo vị ngọt của thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설탕 가루.
    Sugar powder.
  • Google translate 설탕 과자.
    Sugar confection.
  • Google translate 설탕을 넣다.
    Add sugar.
  • Google translate 설탕을 타다.
    Add sugar.
  • Google translate 설탕을 뿌리다.
    Sprinkle sugar.
  • Google translate 설탕은 사탕수수를 가공해서 만든다.
    Sugar is made by processing sugarcane.
  • Google translate 영수는 커피에 설탕을 듬뿍 넣고 휘휘 저었다.
    Young-soo stirred his coffee with a lot of sugar.
  • Google translate 엄마, 떡볶이 양념이 조금 더 달았으면 좋겠어요.
    Mom, i'd like the tteokbokki sauce a little sweeter.
    Google translate 설탕을 한 숟가락 더 넣으렴.
    Add another spoonful of sugar.

설탕: sugar,さとう【砂糖】,sucre,azúcar,سكر,элсэн чихэр,đường, đường kính,น้ำตาล, น้ำตาลทราย,gula,сахарный песок; сахар,糖,砂糖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설탕 (설탕)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 설탕 (雪糖▽/屑糖▽) @ Giải nghĩa

🗣️ 설탕 (雪糖▽/屑糖▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101)