🌟

Danh từ  

1. 겹겹이 포개어진 물건의 하나하나의 층.

1. LỚP: Từng tầng của sự vật được xếp thành các tầng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세월의 .
    The light of time.
  • Google translate 를 지은 시루떡.
    Chirutteok made of tint.
  • Google translate 를 쌓다.
    Stack the lights.
  • Google translate 을 짓다.
    Build a light.
  • Google translate 시루떡은 쌀가루와 팥고물을 를 지어 시루에 찐다.
    Shirutteok is steamed in shiru by making rice flour and red bean paste.
  • Google translate 나무는 세월의 를 차곡차곡 쌓아 나이테를 짓는다.
    Trees build rings by stacking up the lights of time.
  • Google translate 떨어진 낙엽이 를 이루어 등산로를 덮고 있네요.
    Fallen leaves are lighting up the trail.
    Google translate 네. 곧 겨울이 오겠어요.
    Yeah. winter is coming soon.

켜: layer,そう【層】,couche,cada capa superpuesta,طبقة,давхар, давхраа,lớp,ชั้น, ชั้น ๆ,lapisan,слой; пласт; прослойка; прокладка,层,叠,

2. 겹겹이 포개어진 물건의 하나하나의 층을 세는 단위.

2. LỚP: Đơn vị đếm từng tầng của sự vật được xếp thành các tầng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 크림과 과일을 한 씩 넣어 케이크를 만들었다.
    Jisoo made a cake with a bunch of cream and fruit.
  • Google translate 할머니는 항아리에 설탕 한 , 매실 한 를 반복해서 넣으셨다.
    Grandmother put a layer of sugar and a layer of plum in the pot over and over again.
  • Google translate 인형이 독특하고 예쁘네요.
    The doll is unique and pretty.
    Google translate 한지를 한 붙이고 말려서 만든 인형이에요.
    It's a doll made by putting korean paper on and drying it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)