🌟 백설탕 (白雪糖▽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백설탕 (
백썰탕
)
🗣️ 백설탕 (白雪糖▽) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 커피에 백설탕 대신 흑설탕을 넣어서 마신다. [흑설탕 (黑雪糖▽)]
🌷 ㅂㅅㅌ: Initial sound 백설탕
-
ㅂㅅㅌ (
보신탕
)
: 개고기를 넣고 끓인, 약한 몸을 건강하게 해 주는 국.
Danh từ
🌏 BOSINTANG; CANH BỔ DƯỠNG, CANH HẦM THỊT CHÓ: Canh cho thịt chó vào nấu, để giúp cơ thể ốm yếu được khoẻ mạnh. -
ㅂㅅㅌ (
북새통
)
: 많은 사람들이 한 곳에 모여서 북적거리는 상황.
Danh từ
🌏 ĐÁM ĐÔNG HỖN LOẠN, ĐÁM ĐÔNG ỒN ÀO: Tình trạng nhiều người tập trung vào một nơi và gây ồn ĩ. -
ㅂㅅㅌ (
백설탕
)
: 빛깔이 하얀 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRẮNG: Đường có màu trắng.
• Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)