🌟 흑설탕 (黑雪糖▽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흑설탕 (
흑썰탕
)
🌷 ㅎㅅㅌ: Initial sound 흑설탕
-
ㅎㅅㅌ (
흑설탕
)
: 깨끗하게 거르지 않은 검은 빛깔의 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐEN: Đường có màu đen không lọc sạch.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)