🌟 흑설탕 (黑雪糖▽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흑설탕 (
흑썰탕
)
🌷 ㅎㅅㅌ: Initial sound 흑설탕
-
ㅎㅅㅌ (
흑설탕
)
: 깨끗하게 거르지 않은 검은 빛깔의 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐEN: Đường có màu đen không lọc sạch.
• Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104)