🌟 흑설탕 (黑雪糖▽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흑설탕 (
흑썰탕
)
🌷 ㅎㅅㅌ: Initial sound 흑설탕
-
ㅎㅅㅌ (
흑설탕
)
: 깨끗하게 거르지 않은 검은 빛깔의 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐEN: Đường có màu đen không lọc sạch.
• Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78)