🌟 흑설탕 (黑雪糖▽)

Danh từ  

1. 깨끗하게 거르지 않은 검은 빛깔의 설탕.

1. ĐƯỜNG ĐEN: Đường có màu đen không lọc sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흑설탕이 녹다.
    The brown sugar melts.
  • Google translate 흑설탕이 달다.
    Black sugar sweet.
  • Google translate 흑설탕을 꺼내다.
    Take out brown sugar.
  • Google translate 흑설탕을 넣다.
    Add brown sugar.
  • Google translate 흑설탕을 타다.
    Ride brown sugar.
  • Google translate 나는 커피에 백설탕 대신 흑설탕을 넣어서 마신다.
    I drink coffee with brown sugar instead of white sugar.
  • Google translate 나는 일주일에 한 번 흑설탕 팩으로 얼굴의 각질을 제거한다.
    I exfoliate my face with a brown sugar pack once a week.
  • Google translate 빵 색깔이 왜 이렇게 거무튀튀해?
    Why is the color of the bread so dark?
    Google translate 응, 흑설탕을 넣어서 그래.
    Yes, it's because of the brown sugar.

흑설탕: raw sugar; unrefined sugar,くろざとう【黒砂糖】。こくとう【黒糖】,sucre brun,azúcar moreno,سكر خام,бор саахар, бор элсэн чихэр,đường đen,น้ำตาลไม่ฟอกสี, น้ำตาลทรายดิบ, น้ำตาลทรายแดง,gula coklat,нерафинированный сахар,红糖,黑糖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흑설탕 (흑썰탕)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78)