🌟 보신탕 (補身湯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보신탕 (
보ː신탕
)
🗣️ 보신탕 (補身湯) @ Giải nghĩa
- 초복 (初伏) : 음력 6월에서 7월에 있는 삼복 가운데 첫 번째 날. 이날은 더위를 이기기 위해 계곡을 찾아 물놀이를 즐기거나 보신탕 또는 삼계탕을 먹는다.
🗣️ 보신탕 (補身湯) @ Ví dụ cụ thể
- 김 영감이 복날에 개를 잡는다던데 보신탕 먹고 몸보신 좀 하세. [잡다]
🌷 ㅂㅅㅌ: Initial sound 보신탕
-
ㅂㅅㅌ (
보신탕
)
: 개고기를 넣고 끓인, 약한 몸을 건강하게 해 주는 국.
Danh từ
🌏 BOSINTANG; CANH BỔ DƯỠNG, CANH HẦM THỊT CHÓ: Canh cho thịt chó vào nấu, để giúp cơ thể ốm yếu được khoẻ mạnh. -
ㅂㅅㅌ (
북새통
)
: 많은 사람들이 한 곳에 모여서 북적거리는 상황.
Danh từ
🌏 ĐÁM ĐÔNG HỖN LOẠN, ĐÁM ĐÔNG ỒN ÀO: Tình trạng nhiều người tập trung vào một nơi và gây ồn ĩ. -
ㅂㅅㅌ (
백설탕
)
: 빛깔이 하얀 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRẮNG: Đường có màu trắng.
• Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59)