🌷 Initial sound: ㅂㅅㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
보신탕
(補身湯)
:
개고기를 넣고 끓인, 약한 몸을 건강하게 해 주는 국.
Danh từ
🌏 BOSINTANG; CANH BỔ DƯỠNG, CANH HẦM THỊT CHÓ: Canh cho thịt chó vào nấu, để giúp cơ thể ốm yếu được khoẻ mạnh.
•
북새통
:
많은 사람들이 한 곳에 모여서 북적거리는 상황.
Danh từ
🌏 ĐÁM ĐÔNG HỖN LOẠN, ĐÁM ĐÔNG ỒN ÀO: Tình trạng nhiều người tập trung vào một nơi và gây ồn ĩ.
•
백설탕
(白雪糖▽)
:
빛깔이 하얀 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRẮNG: Đường có màu trắng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)