🌟 아이스크림 (ice cream)

☆☆☆   Danh từ  

1. 설탕, 우유, 과일즙 등을 섞어 얼려서 만든 부드러운 얼음과자.

1. KEM: Một loại bánh đông lạnh mềm được làm bằng cách trộn lẫn đường, sữa và nước ép trái cây v.v.. vào rồi làm cho nó đông lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과일 아이스크림.
    Fruit ice cream.
  • Google translate 딸기 아이스크림.
    Strawberry ice cream.
  • Google translate 바닐라 아이스크림.
    Vanilla ice cream.
  • Google translate 초코 아이스크림.
    Chocolate ice cream.
  • Google translate 달콤한 아이스크림.
    Sweet ice cream.
  • Google translate 부드러운 아이스크림.
    Soft ice cream.
  • Google translate 차가운 아이스크림.
    Cold ice cream.
  • Google translate 아이스크림 가게.
    Ice cream shop.
  • Google translate 아이스크림이 녹다.
    Ice cream melts.
  • Google translate 아이스크림이 맛있다.
    Ice cream is delicious.
  • Google translate 아이스크림을 만들다.
    Make ice cream.
  • Google translate 아이스크림을 먹다.
    Eat ice cream.
  • Google translate 아이스크림을 얼리다.
    Freeze ice cream.
  • Google translate 아이스크림을 팔다.
    Sell ice cream.
  • Google translate 우리는 나무 그늘 아래에서 아이스크림을 먹으며 더위를 식혔다.
    We cooled off by eating ice cream under the shade of a tree.
  • Google translate 나는 어제 차가운 아이스크림을 한꺼번에 너무 많이 먹어서 배탈이 났다.
    I had an upset stomach yesterday because i ate too much cold ice cream at once.
  • Google translate 쨍쨍 내리쬐는 햇살에 아이가 손에 들고 있던 아이스크림이 줄줄 녹아내렸다.
    The ice cream that the child was holding in his hand melted in the blazing sun.

아이스크림: ice cream,アイスクリーム,glace, crème glacée,helado,آيس كريم، مثلجات,мөхөөлдөс, зайрмаг,kem,ไอศครีม, ไอศกรีม,es krim,мороженое,冰淇淋,


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  


🗣️ 아이스크림 (ice cream) @ Giải nghĩa

🗣️ 아이스크림 (ice cream) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 아이스크림 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88)