🌟 -을까

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 어떤 일에 대한 의문이나 추측을 나타내는 종결 어미.

1. LIỆU: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nghi vấn hay suy đoán về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이제 수업이 끝났을까?
    Is the class over now?
  • Google translate 저 방에서 무슨 일이 일어났을까?
    What happened in that room?
  • Google translate 지금쯤이면 지수가 공항에 도착했을까?
    Do you think jisoo has arrived at the airport by now?
  • Google translate 도대체 저 안에서는 무슨 일이 일어나고 있을까?
    What the hell is going on in there?
  • Google translate 승규가 몸이 아파 일찍 집에 갔는데 잘 들어갔을까?
    Seung-gyu went home early because he was sick. did he go home safely?
  • Google translate 저 가게에 우리도 줄 서서 아이스크림 사 먹자.
    Let's line up at that store and buy some ice cream.
    Google translate 우리 차례에도 아이스크림이 남아 있을까?
    Do we have ice cream left on our turn?
Từ tham khảo -ㄹ까: (두루낮춤으로) 어떤 일에 대한 의문이나 추측을 나타내는 종결 어미., (두루낮…

-을까: -eulkka,だろうか。かしら。かな,,,ـوُولْقا,,liệu,...เหรอ, ...ใช่ไหม, ...หรือเปล่า,-kah,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 듣는 사람의 의사를 물을 때 쓰는 종결 어미.

2. NHÉ, NHÁ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi hỏi ý kiến của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랜만에 학교까지 걸을까?
    Shall we walk to school after a long time?
  • Google translate 우리 마실 것 좀 사 먹을까?
    Shall we get something to drink?
  • Google translate 내일 아침을 빵을 먹을까?
    Shall we have bread tomorrow morning?
  • Google translate 다리도 아픈데 공원 벤치에 앉을까?
    My legs hurt too. shall we sit on the park bench?
  • Google translate 이불보가 너무 커서 혼자 개기가 힘드네.
    The blanket is so big that it's hard to fold it by myself.
    Google translate 내가 이쪽을 잡을까?
    Shall i grab this side?
Từ tham khảo -ㄹ까: (두루낮춤으로) 어떤 일에 대한 의문이나 추측을 나타내는 종결 어미., (두루낮…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)