🌷 Initial sound: ㅇㄲ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 9 ALL : 12
•
아까
:
조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÚC NÃY, VỪA MỚI ĐÂY: Trước đây một chút.
•
어깨
:
목의 아래 끝에서 팔의 위 끝에 이르는 몸의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VAI: Bộ phận của cơ thể từ đầu dưới của cổ đến đầu trên của cánh tay.
•
아까
:
조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC NÃY, HỒI NẢY: Trước đây một chút.
•
양껏
(量 껏)
:
할 수 있는 양의 한도까지.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THỎA THÍCH, MỘT CÁCH THỎA SỨC, MỘT CÁCH THỎA THÊ, MỘT CÁCH TỐI ĐA: Đến giới hạn của lượng có thể làm được.
•
암꿩
:
암컷인 꿩.
Danh từ
🌏 CHIM TRĨ CÁI: Chim trĩ giống cái.
•
요깟
:
겨우 요만한 정도의.
Định từ
🌏 TỪNG NÀY, NHỎ BẰNG NÀY: Mức độ ứng với bằng thế này.
•
일껏
:
모처럼 힘들여서.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách gắng hết sức lực.
•
연꽃
(蓮 꽃)
:
연못에서 자라며 물 위에 떠서 피는, 붉은색 또는 흰색의 꽃.
Danh từ
🌏 HOA SEN: Loài hoa sống trong ao, nở hoa trên mặt nước có màu hồng hay màu trắng.
•
이끼
:
잎과 줄기의 구별이 뚜렷하지 않으며 그늘이 지고 습기가 많은 곳의 바위나 나무 등에서 자라는 식물.
Danh từ
🌏 RÊU: Loại thực vật sống trên tảng đá hay cây cối ở nơi có độ ẩm cao và bóng râm, sự phân biệt giữa lá và thân không rõ rệt.
•
일꾼
:
돈을 받고 남의 일을 해 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THUÊ, NGƯỜI LÀM CÔNG: Người nhận tiền rồi làm giúp việc của người khác.
•
잉꼬
(←inko[鸚哥])
:
주로 초록색과 노란색의 빛깔을 가졌으며 몸집이 작은 앵무새.
Danh từ
🌏 CON VẸT: Con vẹt thân nhỏ thường có lông màu xanh lá cây hay vàng óng.
•
이깟
:
겨우 이만한 정도의.
Định từ
🌏 CHỈ ĐƯỢC BẰNG NÀY: Mức độ chỉ đến như vầy.
• Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19)