🌟 이끼

Danh từ  

1. 잎과 줄기의 구별이 뚜렷하지 않으며 그늘이 지고 습기가 많은 곳의 바위나 나무 등에서 자라는 식물.

1. RÊU: Loại thực vật sống trên tảng đá hay cây cối ở nơi có độ ẩm cao và bóng râm, sự phân biệt giữa lá và thân không rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이끼가 끼다.
    Moss gets stuck.
  • Google translate 이끼가 덮이다.
    Moss covers.
  • Google translate 이끼가 앉다.
    Moss sits.
  • Google translate 이끼가 피다.
    Moss grows.
  • Google translate 이끼를 걷다.
    Grab the moss.
  • Google translate 그늘지고 습한 계곡 바닥의 바위는 이끼가 끼어 미끌미끌했다.
    The rocks at the bottom of the shady, damp valley were slippery with moss.
  • Google translate 그 건물 외관은 이끼가 낀 것처럼 담쟁이덩굴이 촘촘하게 올라와 있었다.
    The exterior of the building was densely covered with ivy, like moss.
  • Google translate 엄마, 바위가 새파란 색이에요.
    Mom, the rocks are blue.
    Google translate 바위 위에 이끼가 앉아서 그렇단다.
    A moss sitting on a rock.

이끼: moss,こけ【苔】,mousse,musgo,أشنة، طحلب,хөвд, хагд, өнгөр,rêu,ตะไคร่น้ำ,lumut,мох; лишайник,苔藓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이끼 (이끼)


🗣️ 이끼 @ Giải nghĩa

🗣️ 이끼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53)