💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 21 ALL : 32

: 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CÀI, GÀI, NÚT: Cho cái gì đó vào khe hở, làm cho nó nhỏ lại để không bị rơi ra.

: 아침밥, 점심밥, 저녁밥과 같이 매일 일정하게 정해진 시간에 먹는 밥. ☆☆ Danh từ
🌏 KKI; BỮA ĂN: Cơm ăn vào thời gian nhất định mỗi ngày như là cơm sáng, cơm trưa, cơm tối.

: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào khe hở nên mắc kẹt không rơi ra được.

: 구름이나 안개, 연기 등이 퍼져서 엉기다. ☆☆ Động từ
🌏 VẦN TỤ, GIĂNG: Mây hay sương mù, khói tỏa ra rồi tụ lại.

어들다 : 다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다. ☆☆ Động từ
🌏 CHEN VÀO, XEN VÀO: Chen vào chỗ hay thứ tự của người khác.

우다 : 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GẮN VÀO, BỎ VÀO, KẸP VÀO, CHÈN VÀO: Cho cái gì đó vào khe hở rồi cột lại cho khỏi rơi ra.

이다 : 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào hay bị xoắn lại và không thể thoát ra khỏi khe đã được hình hành.

치다 : 다른 사람이나 일에 피해를 주거나 걱정하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM (PHIỀN PHỨC), GÂY (TỔN HẠI): Gây thiệt hại hay lo lắng cho công việc hoặc người khác.

치다 : 소름이 한꺼번에 돋다. ☆☆ Động từ
🌏 RÙNG MÌNH, ỚN LẠNH, NỔI (GAI ỐC), SỞN (TÓC GÁY): Gai ốc sởn hết lên.

니 : 매일 일정한 시간에 식사로 음식을 먹음. 또는 그런 음식. Danh từ
🌏 BỮA ĂN, BỮA CƠM: Việc ăn món ăn theo bữa vào thời gian nhất định hàng ngày. Hoặc món ăn như vậy.

얹다 : 액체나 가루 등을 다른 것 위에 고루 흩어지게 뿌리다. Động từ
🌏 RẮC, ĐỔ, TƯỚI: Vẩy đều chất lỏng hay bột lên trên cái gì khác.

: (속된 말로) 여러 사람 앞에서 노래나 춤 등의 재주를 보여 줄 수 있는 소질. Danh từ
🌏 KKI; KHÍ CHẤT: (cách nói thông tục) Phẩm chất (tư chất) có thể bộc lộ tài năng của mình trước người khác.

- : (끼고, 끼는데, 끼니, 끼면, 낀, 끼는, 낄, 낍니다)→ 끼다 1, 끼다 2, 끼다 3 None
🌏

니때 : 식사를 하는 때. Danh từ
🌏 GIỜ ĂN: Khi dùng bữa (khi ăn)

룩끼룩 : 기러기나 갈매기 등의 새가 계속 우는 소리. Phó từ
🌏 KÉC KÉC...: Tiếng vịt trời hoặc mòng biển liên tục kêu.

리끼리 : 여럿이 모인 무리가 각각 따로. Phó từ
🌏 TỪNG NHÓM TỪNG NHÓM: Riêng rẽ từng nhóm có nhiều người tập trung.

어들기 : 차가 옆 차선에 있는 차들 사이로 무리하게 들어가는 것. Danh từ
🌏 SỰ CHEN LẤN, SỰ LUỒN LÁCH: Việc xe ô tô đi vào giữa những xe ô tô khác ở làn đường bên cạnh một cách vô lối.

우- : (끼우고, 끼우는데, 끼우니, 끼우면, 끼운, 끼우는, 끼울, 끼웁니다)→ 끼우다 None
🌏

워- : (끼워, 끼워서, 끼웠다, 끼워라)→ 끼우다 None
🌏

익 : 차가 갑자기 멈추거나 뻑뻑한 문을 여닫을 때 나는 소리. Phó từ
🌏 KÍT..., KÉT...: Âm thanh xuất hiện khi xe ô tô dừng bất ngờ hoặc đóng mở cánh cửa mà cứng, chặt.

적거리다 : 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다. Động từ
🌏 VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY: Liên tục viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.

적거리다 : 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹다. Động từ
🌏 NHAI TRỆU TRẠO, NHƠI: Ăn rất chậm rãi vì buộc lòng ăn món mà mình không thích.

적끼적 : 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리는 모양. Phó từ
🌏 NGUỆCH NGOẠC, CẨU THẢ: Điệu bộ liên tục vẽ tranh hay viết chữ một cách nguệch ngoạc.

적끼적 : 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹는 모양. Phó từ
🌏 CHẬM RÃI: Điệu bộ ăn rất chậm rãi vì buộc lòng phải ăn món mà mình không thích.

적끼적하다 : 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹다. Động từ
🌏 NHƠI NHƠI: Buộc lòng phải ăn thức ăn mà mình ghét nên cứ ăn rất chậm rãi.

적끼적하다 : 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다. Động từ
🌏 NGUỆCH NGOẠC, CẨU THẢ: Liên tục vẽ tranh hay viết chữ một cách nguệch ngoạc.

적대다 : 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹다. Động từ
🌏 NHƠI NHƠI: Buộc lòng phải ăn thức ăn mà mình ghét nên cứ ăn rất chậm rãi.

적대다 : 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다. Động từ
🌏 NGUỆCH NGOẠC, CẨU THẢ: Liên tục viết chữ hay vẽ tranh một cách nguệch ngoạc.

적이다 : 글씨나 그림 등을 아무렇게나 쓰거나 그리다. Động từ
🌏 VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY: Viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.

적이다 : 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 먹다. Động từ
🌏 NHAI TRỆU TRẠO, NHƠI: Buộc lòng phải ăn thức ăn mà mình ghét nên ăn rất chậm rãi.

쳐- : (끼쳐, 끼쳐서, 끼쳤다, 끼쳐라)→ 끼치다 1, 끼치다 2 None
🌏

치- : (끼치고, 끼치는데, 끼치니, 끼치면, 끼친, 끼치는, 끼칠, 끼칩니다)→ 끼치다 1, 끼치다 2 None
🌏


:
Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8)