🌟 끼니때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼니때 (
끼니때
)
🗣️ 끼니때 @ Giải nghĩa
🌷 ㄲㄴㄸ: Initial sound 끼니때
-
ㄲㄴㄸ (
끼니때
)
: 식사를 하는 때.
Danh từ
🌏 GIỜ ĂN: Khi dùng bữa (khi ăn)
• Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)