🌟 음식 (飮食)

☆☆☆   Danh từ  

1. 밥이나 국 등과 같이 사람이 끼니때 먹는 것.

1. THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Cái mà con người ăn trong bữa ăn như cơm hay canh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음식이 맛있다.
    The food is delicious.
  • Google translate 음식이 익다.
    The food is cooked.
  • Google translate 음식을 끓이다.
    Boil the food.
  • Google translate 음식을 마련하다.
    Prepare food.
  • Google translate 음식을 먹다.
    Eat food.
  • Google translate 음식을 준비하다.
    Prepare the food.
  • Google translate 우리는 집에 놀러온 손님들을 위해 점심으로 맛있는 음식을 대접했다.
    We served delicious food for lunch for the guests who came home to play.
  • Google translate 나는 외국을 여행하는 동안 음식이 입에 맞지 않아서 어머니가 해 주신 밥이 그리웠다.
    I missed my mother's cooking because the food didn't suit my taste during my trip abroad.
  • Google translate 살이 많이 빠진 것 같아요.
    I think i lost a lot of weight.
    Google translate 요즘 바빠서 음식을 제대로 못 챙겨 먹었거든요.
    I've been too busy to eat properly these days.

음식: food,いんしょく【飲食】。しょくじ【食事】。りょうり【料理】。ごちそう【ご馳走】,nourriture, aliment, plat, mets, vivres,alimento, comida,طعام,хоол,thức ăn, đồ ăn,อาหาร,makanan,еда,饮食,饭菜,

2. 사람이 먹거나 마시는 모든 것.

2. ẨM THỰC, THỰC PHẨM: Tất cả những cái mà con người ăn hay uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음식 찌꺼기.
    Food scraps.
  • Google translate 음식이 상하다.
    Food goes bad.
  • Google translate 음식을 남기다.
    Leave food.
  • Google translate 음식을 낭비하다.
    Waste food.
  • Google translate 음식을 소화하다.
    Digest food.
  • Google translate 나는 남은 음식을 모아서 개에게 사료로 주었다.
    I collected the leftovers and fed them to the dog.
  • Google translate 할머니께서는 이가 안 좋으셔서 음식을 제대로 씹지 못하셨다.
    My grandmother had bad teeth and couldn't chew her food properly.
  • Google translate 저 강아지한테 남은 음식을 줘도 되나요?
    Can i give the dog the leftovers?
    Google translate 네, 괜찮아요.
    Yeah, i'm fine.
Từ đồng nghĩa 음식물(飮食物): 사람이 먹거나 마시는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음식 (음ː식) 음식이 (음ː시기) 음식도 (음ː식또) 음식만 (음ː싱만)
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  


🗣️ 음식 (飮食) @ Giải nghĩa

🗣️ 음식 (飮食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42)