🌟 (麵/麪)

  Danh từ  

1. 밀가루나 감자 가루 등을 반죽하여 가늘고 길게 썰거나 기계로 가늘고 길게 뽑은 음식.

1. MỲ, MIẾN: Món ăn làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột khoai tây rồi thái hoặc dùng máy cán thành sợi dài và mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음식.
    Cotton food.
  • Google translate 지수는 밥보다는 종류의 음식을 좋아한다.
    Jisoo prefers noodles to rice.
  • Google translate 승규는 라면이나 국수 같은 음식보다 밥과 찌개를 즐겨 먹는다.
    Seung-gyu prefers rice and stew to noodles such as ramen and noodles.
  • Google translate 우리 오늘 점심으로 스파게티를 먹을까?
    Shall we have spaghetti for lunch today?
    Google translate 오늘은 보다는 빵이 먹고 싶어.
    I'd rather have bread than noodles today.
Từ đồng nghĩa 국수: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식…

면: noodle,めん【麺】,nouilles,fideo,شعرية,гоймон, хэрчсэн гурил,mỳ, miến,อาหารประเภทเส้น, ก๋วยเตี๋ยว,mi,лапша,面条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (면ː)
📚 thể loại: Món ăn   Văn hóa ẩm thực  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255)