🌟 밥반찬 (밥 飯饌)

Danh từ  

1. 밥에 곁들여 먹는 음식.

1. THỨC ĂN: Món ăn được ăn kèm với cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛있는 밥반찬.
    Delicious side dishes.
  • Google translate 먹을 만한 밥반찬.
    A good side dish to eatable.
  • Google translate 짭조름한 밥반찬.
    Salty side dishes.
  • Google translate 밥반찬이 많다.
    There are many side dishes.
  • Google translate 밥반찬이 없다.
    No side dishes.
  • Google translate 밥반찬을 만들다.
    Make rice side dishes.
  • Google translate 가난한 민준이는 오늘 저녁 밥반찬이라고는 김치뿐이었다.
    Poor min-joon had only kimchi for dinner tonight.
  • Google translate 승규는 편식이 심해서 자기 입맛에 맞는 밥반찬이 없으면 밥을 먹지도 않았다.
    Seung-gyu was so picky that he didn't even eat unless he had a side dish that suited his taste.
  • Google translate 지수는 제일 좋아하는 밥반찬이 뭐야?
    What's jisoo's favorite rice side dish?
    Google translate 계란말이예요.
    Egg rolls.
Từ đồng nghĩa 반찬(飯饌): 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.

밥반찬: side dish,おかず【御数】。おさい【お菜】,plat d'accompagnement (d'un repas de riz),guarnición, acompañamiento,طبق جانب مع الأرز,будааны хачир,thức ăn,กับข้าว,lauk pauk,,菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥반찬 (밥빤찬)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19)