🌟 밥반찬 (밥 飯饌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥반찬 (
밥빤찬
)
🌷 ㅂㅂㅊ: Initial sound 밥반찬
-
ㅂㅂㅊ (
밥반찬
)
: 밥에 곁들여 먹는 음식.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN: Món ăn được ăn kèm với cơm.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19)