🌟 후식 (後食)

☆☆   Danh từ  

1. 식사 후에 먹는 간단한 음식.

1. MÓN TRÁNG MIỆNG: Thức ăn đơn giản ăn sau bữa ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후식이 있다.
    There is dessert.
  • Google translate 후식이 없다.
    No dessert.
  • Google translate 후식을 먹다.
    Have dessert.
  • Google translate 후식을 제공하다.
    Provide dessert.
  • Google translate 후식을 준비하다.
    Prepare dessert.
  • Google translate 나는 저녁을 먹고 난 뒤 후식으로 케이크를 먹었다.
    I had a cake for dessert after dinner.
  • Google translate 그 레스토랑의 식사 메뉴에는 기본으로 후식인 과일이 포함되어 있다.
    The restaurant's dining menu includes fruit, which is basically dessert.
  • Google translate 식사를 마치셨으면 후식을 드릴까요?
    Would you like some dessert if you finished your meal?
    Google translate 네, 전 후식으로 커피가 좋을 것 같네요.
    Yes, i'd prefer coffee for dessert.
Từ đồng nghĩa 디저트(dessert): 과일이나 과자, 아이스크림 등과 같이 식사 후에 먹는 간단한 음…

후식: dessert,デザート,dessert,postre,حلوى,амттай зууш,món tráng miệng,อาหารว่าง, ของว่าง,makanan penutup, makanan pencuci mulut,десерт,餐后甜点,饭后甜点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후식 (후ː식) 후식이 (후ː시기) 후식도 (후ː식또) 후식만 (후ː싱만)
📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn  

🗣️ 후식 (後食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88)