🌟 흰색 (흰 色)

☆☆☆   Danh từ  

1. 눈이나 우유와 같은 밝은 색.

1. MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흰색 꽃.
    White flowers.
  • Google translate 흰색 바탕.
    White background.
  • Google translate 흰색 와이셔츠.
    White shirt.
  • Google translate 흰색이 어울리다.
    White suits you.
  • Google translate 흰색으로 칠하다.
    To paint white.
  • Google translate 눈이 많이 내려 세상이 흰색으로 변해 가고 있다.
    It's snowing a lot and the world is turning white.
  • Google translate 온통 흰색으로만 꾸며진 그 방은 마치 병실 같았다.
    The room, all white, was like a hospital room.
  • Google translate 흰색 옷을 입고 나가도 될까?
    May i go out in white?
    Google translate 비도 오는데 더러워지지 않을까?
    Wouldn't it get dirty in the rain?
Từ đồng nghĩa 백색(白色): 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
Từ trái nghĩa 검은색(검은色): 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.

흰색: white,はくしょく【白色】,couleur blanche, blanc,blanco brillante,لون أبيض,цагаан өнгө,màu trắng,สีขาว,warna putih,белый цвет,白色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흰색 (힌색) 흰색이 (힌새기) 흰색도 (힌색또) 흰색만 (힌생만)
📚 thể loại: Màu sắc  


🗣️ 흰색 (흰 色) @ Giải nghĩa

🗣️ 흰색 (흰 色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110)