🌟 식탁보 (食卓褓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식탁보 (
식탁뽀
)
🗣️ 식탁보 (食卓褓) @ Ví dụ cụ thể
- 아이들 장난에 국그릇이 엎질러져서, 국물이 식탁보 전체로 번졌다. [번지다]
🌷 ㅅㅌㅂ: Initial sound 식탁보
-
ㅅㅌㅂ (
식탁보
)
: 식탁에 까는 보자기.
Danh từ
🌏 KHĂN TRẢI BÀN ĂN: Tấm vải trải trên bàn ăn -
ㅅㅌㅂ (
스토브
)
: 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Đồ dùng có sử dụng điện hoặc đốt bằng nhiên liệu như ga, dầu hay củi để làm ấm trong phòng.
• Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)