🌟 식탁보 (食卓褓)

Danh từ  

1. 식탁에 까는 보자기.

1. KHĂN TRẢI BÀN ĂN: Tấm vải trải trên bàn ăn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예쁜 식탁보.
    Pretty tablecloth.
  • 식탁보가 더러워지다.
    The tablecloth gets dirty.
  • 식탁보를 갈다.
    Change the tablecloth.
  • 식탁보를 깔다.
    Lay a tablecloth.
  • 식탁보를 빨다.
    To suck the tablecloth.
  • 식탁보로 덮다.
    Cover with tablecloth.
  • 식탁보에 묻다.
    Bury in the tablecloth.
  • 흰색 식탁보에 떨어진 김치 얼룩이 잘 지워지지 않았다.
    The kimchi stain that fell on the white tablecloth did not come off well.
  • 나는 집안 인테리어를 바꾸면서 식탁에 새 식탁보를 깔았다.
    I laid a new tablecloth on the table, changing the interior of the house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식탁보 (식탁뽀)

🗣️ 식탁보 (食卓褓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Nghệ thuật (76)