🌟 식탁보 (食卓褓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식탁보 (
식탁뽀
)
🗣️ 식탁보 (食卓褓) @ Ví dụ cụ thể
- 아이들 장난에 국그릇이 엎질러져서, 국물이 식탁보 전체로 번졌다. [번지다]
🌷 ㅅㅌㅂ: Initial sound 식탁보
-
ㅅㅌㅂ (
식탁보
)
: 식탁에 까는 보자기.
Danh từ
🌏 KHĂN TRẢI BÀN ĂN: Tấm vải trải trên bàn ăn -
ㅅㅌㅂ (
스토브
)
: 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Đồ dùng có sử dụng điện hoặc đốt bằng nhiên liệu như ga, dầu hay củi để làm ấm trong phòng.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76)