🌟 무채색 (無彩色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무채색 (
무채색
) • 무채색이 (무채새기
) • 무채색도 (무채색또
) • 무채색만 (무채생만
)
🗣️ 무채색 (無彩色) @ Ví dụ cụ thể
- 무채색. [색 (色)]
🌷 ㅁㅊㅅ: Initial sound 무채색
-
ㅁㅊㅅ (
민첩성
)
: 동작, 행동, 판단 등이 재빠르고 날쌘 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY BÉN, TÍNH NHANH NHẸN: Tính sắc bén và nhanh nhẹn của động tác, hành động hay sự phán đoán. -
ㅁㅊㅅ (
모친상
)
: 어머니의 죽음.
Danh từ
🌏 TANG SỰ CỦA MẪU THÂN, TANG MẸ: Sự qua đời của mẹ. -
ㅁㅊㅅ (
무채색
)
: 흰색, 회색, 검정색과 같이 색의 밝기에만 차이가 있고 색의 선명한 정도에는 차이가 없는 색.
Danh từ
🌏 MÀU VÔ SẮC: Màu sắc không có sự khác biệt về độ sáng mà chỉ có sự khác biệt về màu sắc như màu trắng, màu xám, màu đen.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91)