🌟 무채색 (無彩色)

Danh từ  

1. 흰색, 회색, 검정색과 같이 색의 밝기에만 차이가 있고 색의 선명한 정도에는 차이가 없는 색.

1. MÀU VÔ SẮC: Màu sắc không có sự khác biệt về độ sáng mà chỉ có sự khác biệt về màu sắc như màu trắng, màu xám, màu đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무채색 계열.
    Achromatic series.
  • Google translate 무채색 계통.
    Anchromatic system.
  • Google translate 무채색 그림.
    Anchromatic drawings.
  • Google translate 무채색 옷.
    Anchromatic clothes.
  • Google translate 무채색의 기운.
    Anchromatic energy.
  • Google translate 무채색의 느낌.
    Achromatic feeling.
  • Google translate 무채색의 옷.
    Achromatic clothes.
  • Google translate 이 그림은 무채색이 많이 쓰여서 전체적으로 어두운 느낌이 났다.
    This painting had a lot of achromatic colors, so it felt dark overall.
  • Google translate 나이에 비해 어려 보이는 그는 점잖은 느낌이 나게 늘 무채색의 옷만 입는다.
    Looking young for his age, he always wears an anchromatic clothes to give a gentle feeling.
  • Google translate 형의 방은 검은색과 흰색의 무채색 가구가 조화를 이루어 깔끔한 느낌이 난다.
    The older brother's room has a clean feeling with black and white achromatic furniture in harmony.
Từ tham khảo 유채색(有彩色): 밝거나 어둡거나 선명하거나 탁한, 색상을 가진 빛깔.

무채색: achromatic color,むさいしょく【無彩色】,(n.) sans couleur, absence de couleur, couleur achromatique,acromático,لون أكروماتيّ,будаггүй өнгө,Màu vô sắc,สีที่ไม่มีสีสัน, สีที่ไร้สีสัน, สีอรงค์,warna akromatik,ахроматический цвет,无彩色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무채색 (무채색) 무채색이 (무채새기) 무채색도 (무채색또) 무채색만 (무채생만)

🗣️ 무채색 (無彩色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91)