🌟 모친상 (母親喪)

Danh từ  

1. 어머니의 죽음.

1. TANG SỰ CỦA MẪU THÂN, TANG MẸ: Sự qua đời của mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모친상 조문객.
    Mother-in-law mourners.
  • Google translate 모친상의 아픔.
    The pain of motherhood.
  • Google translate 모친상을 당하다.
    Suffer motherly injury.
  • Google translate 모친상을 알리다.
    Announce the image of the mother.
  • Google translate 모친상을 치르다.
    Have a mother's funeral.
  • Google translate 모친상에 문상을 가다.
    To pay a visit to one's mother.
  • Google translate 모친상을 당한 상주가 어머니를 잃은 슬픔에 목놓아 울었다.
    The lord whose mother was wounded cried in the sorrow of losing her mother.
  • Google translate 지수의 모친상에 어머니의 생전 친구분들이 조문하러 들르셨다.
    At jisu's mother's statue, her mother's friends in her lifetime stopped by to pay their respects.
  • Google translate 어머님께서 돌아가셔서 상심이 매우 크겠구나. 모친상은 잘 마쳤니?
    You must be very sorry that your mother passed away. did you finish your mother's statue well?
    Google translate 응. 어머니를 하늘로 잘 보내 드리고 왔어.
    Yeah. i sent my mother to heaven.
Từ tham khảo 부친상(父親喪): 아버지의 죽음.

모친상: mother's death,ははのも【母の喪】,deuil de la mère,deceso de la madre,موت الأم,ээжийн оршуулга, эхий н шарил,tang sự của mẫu thân, tang mẹ,การสูญเสียมารดา, การเสียชีวิตของมารดา,kepergian sang ibu,смерть матери,丧母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모친상 (모ː친상)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52)