🌟 모친상 (母親喪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모친상 (
모ː친상
)
🌷 ㅁㅊㅅ: Initial sound 모친상
-
ㅁㅊㅅ (
민첩성
)
: 동작, 행동, 판단 등이 재빠르고 날쌘 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY BÉN, TÍNH NHANH NHẸN: Tính sắc bén và nhanh nhẹn của động tác, hành động hay sự phán đoán. -
ㅁㅊㅅ (
모친상
)
: 어머니의 죽음.
Danh từ
🌏 TANG SỰ CỦA MẪU THÂN, TANG MẸ: Sự qua đời của mẹ. -
ㅁㅊㅅ (
무채색
)
: 흰색, 회색, 검정색과 같이 색의 밝기에만 차이가 있고 색의 선명한 정도에는 차이가 없는 색.
Danh từ
🌏 MÀU VÔ SẮC: Màu sắc không có sự khác biệt về độ sáng mà chỉ có sự khác biệt về màu sắc như màu trắng, màu xám, màu đen.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52)