🌟 춘추복 (春秋服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 춘추복 (
춘추복
) • 춘추복이 (춘추보기
) • 춘추복도 (춘추복또
) • 춘추복만 (춘추봉만
)
🌷 ㅊㅊㅂ: Initial sound 춘추복
-
ㅊㅊㅂ (
춘추복
)
: 봄철과 가을철에 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC XUÂN THU: Quần áo mặc vào mùa xuân và mùa thu.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Giáo dục (151)