💕 Start: 복
☆ CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 103 ALL : 128
•
복습
(復習)
:
배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học.
•
복잡하다
(複雜 하다)
:
일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp.
•
복
(福)
:
살면서 누리는 행운.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÚC: Sự may mắn được hưởng trong khi sống.
•
복도
(複道)
:
건물 안에서 여러 방으로 통하게 만들어 놓은 통로.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LANG: Lối đi lại được tạo ra một cách thông giữa các phòng trong tòa nhà.
•
복사
(複寫)
:
원래의 것을 다른 곳에 그대로 옮겨 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAO CHÉP, SỰ COPY: Sự di chuyển nguyên vẹn cái vốn có sang nơi khác.
•
복사기
(複寫機/複寫器)
:
문서, 사진 등을 복사하는 데에 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY PHOTO: Máy dùng để photo giấy tờ, hình ảnh.
•
복수
(復讐)
:
자기나 자기의 가족 등에게 해를 끼친 사람에게 원수를 갚음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC THÙ, SỰ TRẢ THÙ, SỰ BÁO THÙ: Việc trả thù đối với người đã làm hại mình hoặc gia đình mình...
•
복숭아
:
맛이 시거나 달고 굵은 씨가 들어 있으며 분홍색이나 하얀색을 띠는 둥근 여름 과일.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ĐÀO: Loại trái cây mùa hè quả tròn có màu trắng hay hồng, bên trong có hạt cứng màu đỏ và có vị ngọt.
•
복용
(服用)
:
약을 먹음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DÙNG THUỐC, SỰ SỬ DỤNG THUỐC: Việc uống thuốc.
•
복통
(腹痛)
:
배가 아픈 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐAU BỤNG: Triệu chứng đau bụng.
•
복구
(復舊)
:
고장 나거나 파괴된 것을 이전의 상태로 되돌림.
☆
Danh từ
🌏 SƯ PHỤC HỒI, SỰ KHẮC PHỤC: Việc làm cho cái bị hư hỏng hay bị sụp đổ quay lại với trạng thái trước đó.
•
복권
(福券)
:
적혀 있는 숫자나 기호가 추첨한 것과 일치하면 상금이나 상품을 받을 수 있게 만든 표.
☆
Danh từ
🌏 VÉ SỐ: Vé được làm ra để có thể nhận được phần thưởng hay tiền thưởng nếu ký hiệu hay con số ghi trên đó đồng nhất với cái được bốc thăm.
•
복귀
(復歸)
:
원래의 자리나 상태로 되돌아감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ VỀ NHƯ CŨ, SỰ TRỞ LẠI NHƯ CŨ, SỰ KHÔI PHỤC LẠI: Việc quay lại trạng thái hay vị trí vốn có.
•
복리
(福利)
:
행복과 이익.
☆
Danh từ
🌏 PHÚC LỢI: Hạnh phúc và lợi ích.
•
복부
(腹部)
:
신체 중에서 배 부분.
☆
Danh từ
🌏 BỤNG: Phần bụng trên cơ thể.
•
복수
(複數)
:
둘 이상의 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ NHIỀU: Số từ hai trở lên.
•
복원
(復元/復原)
:
원래의 상태나 모습으로 돌아가게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔI PHỤC, SỰ PHỤC CHẾ, SỰ PHỤC HỒI: Việc làm cho trở lại hình dạng hay trạng thái vốn có.
•
복장
(服裝)
:
옷을 입은 모양.
☆
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC: Bộ dạng mặc quần áo.
•
복제
(複製)
:
원래의 것과 똑같은 것을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC CHẾ, SỰ NHÂN BẢN, SỰ SAO CHÉP: Việc làm ra thứ giống hệt với thứ ban đầu. Hoặc đồ vật được làm như thế.
•
복종
(服從)
:
다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC TÙNG: Việc làm theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác.
•
복지
(福祉)
:
편안하고 행복하게 사는 삶.
☆
Danh từ
🌏 PHÚC LỢI: Cuộc sống thoải mái và hạnh phúc.
•
복학
(復學)
:
일정 기간 동안 학교를 쉬었던 학생이 다시 학교에 다님.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ LẠI HỌC, SỰ VÀO HỌC LẠI: Việc học sinh nghỉ học trong một khoảng thời gian nhất định rồi đi học trở lại.
•
복합
(複合)
:
두 가지 이상이 하나로 합침. 또는 두 가지 이상을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỐI HỢP, SỰ TỔ HỢP, SỰ KẾT HỢP: Sự hợp lại thành một của hai hay nhiều thứ. Hoặc sự hợp từ hai hay nhiều thứ lại thành một.
•
복합적
(複合的)
:
두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHỨC HỢP, TÍNH KẾT HỢP: Việc hai thứ trở lên được hợp lại thành một.
•
복합적
(複合的)
:
두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는.
☆
Định từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH PHỨC HỢP: Sự tập hợp từ hai loại trở lên thành một.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Thể thao (88)