🌟 복원 (復元/復原)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복원 (
보권
)
📚 Từ phái sinh: • 복원되다(復元/復原되다): 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 되다. • 복원하다(復元/復原하다): 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 하다.
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 복원 (復元/復原) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 문화재 복원 사업에 백 억여 원을 투여하였다. [투여 (投與)]
- 사대문을 복원하다. [사대문 (四大門)]
- 사대문의 하나인 숭례문이 불타서 복원 공사가 한창이다. [사대문 (四大門)]
- 생가 복원. [생가 (生家)]
- 생가를 복원하다. [생가 (生家)]
- 쿠키 복원. [쿠키 (cookie)]
- 전통의 재건을 위해서 문화재 복원 사업에 주의를 기울일 필요가 있다. [재건 (再建)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 복원
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98)