🌟 사대문 (四大門)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사대문 (
사ː대문
)📚 Annotation: 동쪽의 흥인지문, 서쪽의 돈의문, 남쪽의 숭례문, 북쪽의 숙정문이다.
🌷 ㅅㄷㅁ: Initial sound 사대문
-
ㅅㄷㅁ (
수돗물
)
: 상수도를 통해 나오는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MÁY: Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy. -
ㅅㄷㅁ (
산더미
)
: (비유적으로) 많이 쌓여 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 NÚI (ĐỒ): (cách nói ẩn dụ) Đồ chồng chất nhiều. -
ㅅㄷㅁ (
사대문
)
: 조선 시대에, 서울에 있던 네 대문.
Danh từ
🌏 SADAEMUN; TỨ ĐẠI MÔN, BỐN CỬA Ô: Bốn cổng lớn ở Seoul vào thời Joseon.
• Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149)