🌟 수돗물 (水道 물)

☆☆   Danh từ  

1. 상수도를 통해 나오는 물.

1. NƯỚC MÁY: Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수돗물이 공급되다.
    Tap water supplied.
  • Google translate 수돗물을 끓이다.
    Boil tap water.
  • Google translate 수돗물을 낭비하다.
    Waste tap water.
  • Google translate 수돗물을 마시다.
    Drink tap water.
  • Google translate 수돗물을 받다.
    Get tap water.
  • Google translate 수돗물을 사용하다.
    Use tap water.
  • Google translate 수돗물을 틀다.
    Turn on tap water.
  • Google translate 배탈이 나기 쉬운 여름에는 수돗물이라도 끓여 먹는 것이 안전하다.
    It's safe to boil and eat tap water in summer when you have an upset stomach.
  • Google translate 동생은 양치질을 할 때마다 수돗물을 틀어 놓고 해서 매번 나에게 혼이 났다.
    My brother was scolded by me every time he brushed his teeth with running tap water.
  • Google translate 아! 갑자기 욕실에 수돗물이 안 나와.
    Ah! i can't get tap water out of the bathroom all of a sudden.
    Google translate 그래? 일단 부엌에 와서 헹궈.
    Yeah? first, come to the kitchen and rinse it.

수돗물: tap water,すいどうすい【水道水】,eau du robinet,agua corriente, agua del grifo,ماء الصنبور,хэрэглээний цэвэр ус, ахуйн хэрэглээний ус,nước máy,น้ำประปา,air keran bersih,водопроводная вода,自来水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수돗물 (수돈물)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 수돗물 (水道 물) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20)