🌟 수돗물 (水道 물)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수돗물 (
수돈물
)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 수돗물 (水道 물) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄷㅁ: Initial sound 수돗물
-
ㅅㄷㅁ (
수돗물
)
: 상수도를 통해 나오는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MÁY: Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy. -
ㅅㄷㅁ (
산더미
)
: (비유적으로) 많이 쌓여 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 NÚI (ĐỒ): (cách nói ẩn dụ) Đồ chồng chất nhiều. -
ㅅㄷㅁ (
사대문
)
: 조선 시대에, 서울에 있던 네 대문.
Danh từ
🌏 SADAEMUN; TỨ ĐẠI MÔN, BỐN CỬA Ô: Bốn cổng lớn ở Seoul vào thời Joseon.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20)