🌟 산더미 (山 더미)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산더미 (
산떠미
)
📚 thể loại: số lượng
🗣️ 산더미 (山 더미) @ Giải nghĩa
- 산적하다 (山積하다) : 어떤 물건이나 일, 문제 등이 쌓여 산더미 같다.
🗣️ 산더미 (山 더미) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 할 일들이 산더미 같이 쌓이자 어떻게 해야 할지 까마득히 느껴졌다. [까마득히]
🌷 ㅅㄷㅁ: Initial sound 산더미
-
ㅅㄷㅁ (
수돗물
)
: 상수도를 통해 나오는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MÁY: Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy. -
ㅅㄷㅁ (
산더미
)
: (비유적으로) 많이 쌓여 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 NÚI (ĐỒ): (cách nói ẩn dụ) Đồ chồng chất nhiều. -
ㅅㄷㅁ (
사대문
)
: 조선 시대에, 서울에 있던 네 대문.
Danh từ
🌏 SADAEMUN; TỨ ĐẠI MÔN, BỐN CỬA Ô: Bốn cổng lớn ở Seoul vào thời Joseon.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)