🌟 산더미 (山 더미)

  Danh từ  

1. (비유적으로) 많이 쌓여 있는 물건.

1. NÚI (ĐỒ): (cách nói ẩn dụ) Đồ chồng chất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산더미로 싣다.
    Load into a pile.
  • Google translate 산더미로 쌓이다.
    Stack in piles.
  • Google translate 산더미처럼 수북하다.
    It's a mountain of it.
  • Google translate 트럭은 짐을 산더미로 싣고 있었다.
    The truck was carrying its load in piles.
  • Google translate 곳간에는 곡식이 산더미같이 쌓여 있다.
    There's a mountain of grain in the barn.
  • Google translate 책상 위에는 책이 산더미로 쌓여 있었다.
    Books were piled up in piles on the desk.
  • Google translate 산더미처럼 쌓여 있는 옷들은 뭐야?
    What are these piles of clothes?
    Google translate 다 빨래할 것들이야.
    They're all laundry.

산더미: pile; heap; stack,やま【山】。やまづみ【山積み】,pile, tas, montagne, amoncellement,pila, montón,كومة,бөөн, уул шиг овоорсон, уул овоо шиг,núi (đồ),กองเท่าภูเขา, กองเป็นภูเขา,gunung, gundukan,гора; куча,堆积如山,

2. (비유적으로) 많은 양의 일.

2. NÚI (VIỆC): (cách nói ẩn dụ) Lượng công việc nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산더미처럼 밀리다.
    Pushed like a mountain.
  • Google translate 산더미처럼 쌓이다.
    Pile up like a mountain.
  • Google translate 승규는 끝내야 할 작업이 산더미처럼 밀려 있었다.
    Seung-gyu had a mountain of work to finish.
  • Google translate 매일같이 업무가 산더미인 민준은 주말에도 거의 쉴 수가 없다.
    Min-jun, who has a mountain of work every day, can hardly rest even on weekends.
  • Google translate 하루 내로 처리해야 할 일이 산더미인 지수는 땅이 꺼질 듯이 한숨을 쉬었다.
    With a mountain of work to be dealt with within the day, the index sighed as if the ground were about to sink.
  • Google translate 우리, 해야 할 일이 산더미야.
    We've got a ton of work to do.
    Google translate 이걸 언제 다 하지?
    When do we do all this?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산더미 (산떠미)
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 산더미 (山 더미) @ Giải nghĩa

🗣️ 산더미 (山 더미) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28)