🌟 까마득히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까마득히 (
까마드키
)
🗣️ 까마득히 @ Ví dụ cụ thể
- 까마득히 어린 후배는 황송한 듯이 두 손으로 술잔을 받아 들었다. [황송하다 (惶悚하다)]
🌷 ㄲㅁㄷㅎ: Initial sound 까마득히
-
ㄲㅁㄷㅎ (
까마득히
)
: 거리가 매우 멀어서 들리거나 보이는 것이 분명하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOÁNG THOÁNG, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Khoảng cách quá xa nên nghe không rõ hoặc nhìn không rõ.
• Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43)