🌟 사용량 (使用量)

Danh từ  

1. 쓰는 양.

1. LƯỢNG SỬ DỤNG: Lượng tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에너지 사용량.
    Energy usage.
  • Google translate 통화 사용량.
    Currency usage.
  • Google translate 사용량이 늘어나다.
    Increased usage.
  • Google translate 사용량을 점검하다.
    Check usage.
  • Google translate 사용량을 줄이다.
    Reduce usage.
  • Google translate 동생은 여자 친구가 생긴 후로 통화 사용량이 부쩍 늘었다.
    My brother's phone usage has increased significantly since he had a girlfriend.
  • Google translate 연일 무더위가 이어지면서 전력 사용량은 사상 최고 수치를 기록했다.
    Power usage hit an all-time high as the heat wave continued.
  • Google translate 이번 달 수도 요금이 지난달보다 두 배가 넘게 나왔어.
    The water bill for this month has more than doubled since last month.
    Google translate 수돗물 사용량을 좀 줄이도록 하자.
    Let's cut down on tap water.

사용량: usage; use; amount of use,しようりょう【使用量】,consommation,cantidad usada,كمية الاستهلاك,ашиглалтын хэмжээ,lượng sử dụng,ปริมาณการใช้,jumlah penggunaan,объём потребления,使用量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사용량 (사ː용냥)

🗣️ 사용량 (使用量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Du lịch (98) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)