🌟 수업료 (授業料)

Danh từ  

1. 학생이 수업을 받는 대가로 내는 돈.

1. TIỀN HỌC, HỌC PHÍ: Tiền của học sinh trả cho việc tiếp nhận bài giảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과외 수업료.
    Extra-curricular tuition.
  • Google translate 학교 수업료.
    School tuition.
  • Google translate 학원 수업료.
    Hagwon tuition.
  • Google translate 수업료 납부.
    Payment of tuition.
  • Google translate 수업료 동결.
    Freezing tuition.
  • Google translate 수업료 인상.
    Higher tuition.
  • Google translate 수업료가 비싸다.
    Tuition is expensive.
  • Google translate 수업료를 내다.
    Pay tuition.
  • Google translate 수업료를 올리다.
    Raise tuition.
  • Google translate 수업료를 인상하다.
    Increase tuition.
  • Google translate 대학 등록금에는 수업료와 그 외의 부대 비용이 포함되어 있다.
    College tuition includes tuition and other incidental expenses.
  • Google translate 복지 제도가 잘되어 있는 나라에서는 초등학교부터 고등학교까지 수업료가 전액 무료이다.
    In a country with a good welfare system, tuition is free in full from elementary to high school.
  • Google translate 여보, 승규가 지난달에 학원을 한 번도 안 갔다고 학원에서 전화가 왔어요.
    Honey, i got a call from the academy that seung-gyu never went to the academy last month.
    Google translate 아니, 비싼 수업료를 내고 뭘 하고 있는 건지 단단히 혼을 내야겠네요.
    No, i'm going to have to pay a high tuition and scold him for what he's doing.

수업료: tuition fee,じゅぎょうりょう【授業料】,frais de scolarité,cuota de matrícula, mensualidad, tasa de matrícula,أجرة تعليم,сургалтын төлбөр,tiền học, học phí,ค่าเรียน, ค่าเล่าเรียน,biaya kuliah, biaya pengajaran,стоимость урока,学费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수업료 (수엄뇨)


🗣️ 수업료 (授業料) @ Giải nghĩa

🗣️ 수업료 (授業料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98)