ㅅㅇㄹ (
실업률
)
: 일할 생각과 능력을 가진 인구 가운데 실업자가 차지하는 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỶ LỆ THẤT NGHIỆP: Tỷ lệ người thất nghiệp chiếm trong số dân số có năng lực và suy nghĩ sẽ làm việc.
ㅅㅇㄹ (
수익률
)
: 일이나 사업 등에서, 들인 돈에 대한 이익의 비율.
Danh từ
🌏 LÃI SUẤT: Tỷ lệ tiền lãi so với tiền bỏ ra trong kinh doanh hay buôn bán v.v...
ㅅㅇㄹ (
소요량
)
: 필요하거나 요구되는 분량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CẦN THIẾT: Lượng được yêu cầu hoặc cần.
ㅅㅇㄹ (
수업료
)
: 학생이 수업을 받는 대가로 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN HỌC, HỌC PHÍ: Tiền của học sinh trả cho việc tiếp nhận bài giảng.
ㅅㅇㄹ (
식음료
)
: 사람이 먹거나 마실 수 있도록 만든 것.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN THỨC UỐNG: Đồ làm ra để con người có thể ăn hoặc uống.
ㅅㅇㄹ (
산울림
)
: 울려 퍼진 소리가 산이나 절벽 같은 데에 부딪쳐서 되돌아 울리는 것. 또는 그런 소리.
Danh từ
🌏 SỰ VANG DỘI, TIẾNG VANG: Sự kêu dội trở lại vì tiếng kêu lan tỏa vọng vào những chỗ như núi hay vách đá. Hoặc âm thanh như vậy.
ㅅㅇㄹ (
사이렌
)
: 큰 소리를 내어 위급한 상황임을 알리는 장치. 또는 그 소리.
Danh từ
🌏 CÒI BÁO ĐỘNG, TIẾNG CÒI BÁO ĐỘNG: Thiết bị phát ra âm thanh lớn thông báo tình hình nguy cấp. Hoặc âm thanh như
ㅅㅇㄹ (
사용료
)
: 쓴 값으로 내는 요금.
Danh từ
🌏 TIỀN CƯỚC SỬ DỤNG: Cước phí trả cho tiền dùng.
ㅅㅇㄹ (
색유리
)
: 색깔이 있는 유리.
Danh từ
🌏 KÍNH (THỦY TINH) MÀU: Kính (thủy tinh) có màu sắc.
ㅅㅇㄹ (
생으로
)
: 익거나 마르지 않은 날것 그대로.
Phó từ
🌏 SỐNG, TƯƠI SỐNG: Nguyên vẹn cái còn sống chưa chín hay khô.
ㅅㅇㄹ (
손아래
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 아래인 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ BỀ DƯỚI, HÀNG EM ÚT CHÁU CHẮT, QUAN HỆ ĐÀN EM, BỀ DƯỚI, EM ÚT CHÁU CHẮT: Quan hệ của người ít tuổi hơn hoặc địa vị xã hội, thứ bậc trong họ tộc thấp hơn mình. Hoặc người nằm trong quan hệ như vậy.
ㅅㅇㄹ (
수요량
)
: 수요의 크기를 나타내는 양.
Danh từ
🌏 KHỐI LƯỢNG CẦN, LƯỢNG CẦN: Khối lượng thể hiện độ lớn của nhu cầu.
ㅅㅇㄹ (
시어른
)
: 시어머니, 시아버지 등 시집의 어른.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN BÊN NHÀ CHỒNG: Người bề trên bên nhà chồng ví dụ như mẹ chồng, bố chồng v.v...