🌟 사이렌 (siren)

Danh từ  

1. 큰 소리를 내어 위급한 상황임을 알리는 장치. 또는 그 소리.

1. CÒI BÁO ĐỘNG, TIẾNG CÒI BÁO ĐỘNG: Thiết bị phát ra âm thanh lớn thông báo tình hình nguy cấp. Hoặc âm thanh như

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰차 사이렌.
    Police car sirens.
  • Google translate 소방차 사이렌.
    Fire truck sirens.
  • Google translate 요란한 사이렌.
    Loud sirens.
  • Google translate 사이렌 소리.
    Sound of sirens.
  • Google translate 사이렌이 들리다.
    Sirens are heard.
  • Google translate 사이렌을 울리다.
    Sound the siren.
  • Google translate 사이렌으로 경고하다.
    Warn with a siren.
  • Google translate 환자를 실은 앰뷸런스가 요란한 사이렌을 울리며 급히 병원으로 출발했다.
    The ambulance carrying the patient rushed off to the hospital, sounding a loud siren.
  • Google translate 밖에서 사이렌 소리가 들려서 내다봤더니 소방차 여러 대가 지나가고 있었다.
    I heard a siren outside and looked out, and several fire trucks were passing by.
  • Google translate 잠시 도로에 차를 세워 두었더니 경찰차가 사이렌을 울려서 급히 차를 옮겼어.
    I left my car on the road for a while, and the police car rang a siren and rushed it.
    Google translate 당연하지. 도로에 차를 세우는 건 불법 행위야.
    Absolutely. it's illegal to park your car on the road.

사이렌: siren,サイレン,sirène, sirène d’alerte, sirène d’alarme,sirena,صفارة إنذار (سارينه),түгшүүрийн дохио, дохиолол,còi báo động, tiếng còi báo động,หวอ, เสียงหวอ, ไซเรน, สัญญาณเตือนภัย,sirene, bunyi sirene,сирена,汽笛,警笛,警报器,


📚 Variant: 싸이렌


🗣️ 사이렌 (siren) @ Giải nghĩa

🗣️ 사이렌 (siren) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)