🌟 주춤대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주춤대다 (
주춤대다
)
📚 Từ phái sinh: • 주춤: 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸을 움츠리는 모양.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255)