🌟 주춤대다

Động từ  

1. 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이나 걸음 등을 망설이며 자꾸 머뭇거리다.

1. CHẦN CHỪ, DO DỰ: Bước chân hay hành động nào đó trở nên ngập ngừng và liên tục dùng dằng. Hoặc ngập ngừng và liên tục dùng dằng bước chân hay hành động nào đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주춤대는 모습.
    Stuttering.
  • Google translate 걸음을 주춤대다.
    Stagger one's steps.
  • Google translate 말을 주춤대다.
    Falter in one's speech.
  • Google translate 발걸음을 주춤대다.
    Stagger one's steps.
  • Google translate 도둑은 물건을 훔치다 경찰차 사이렌 소리를 듣고 주춤댔다.
    The thief was stealing things and hesitated when he heard the siren of the police car.
  • Google translate 나는 사거리 앞에서 어느 방향으로 가야 할지 몰라서 걸음을 주춤댔다.
    I hesitated because i didn't know which direction to go in front of the intersection.
  • Google translate 민준 씨는 왜 대답을 주춤대요?
    Why does min-joon hesitate to answer?
    Google translate 회식 자리에 참석할지 안 할지 결정을 아직 못 내렸어요.
    I haven't decided yet whether to attend the get-together or not.
Từ đồng nghĩa 주춤거리다: 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이…
Từ đồng nghĩa 주춤주춤하다: 어떤 걸음이나 행동 등이 자꾸 망설여지며 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 걸음…

주춤대다: hesitate; be hesitant,ためらう【躊躇う】。ちゅうちょする【躊躇する】。ぐずぐずする。もたもたする,reculer, hésiter, tergiverser,vacilar, titubear, oscilar,يتردّد,эргэлзэх, тээнэгэлзэх,chần chừ, do dự,ลังเล, รีรอ, สองจิตสองใจ,ragu-ragu, sungkan, bimbang,быть в нерешительности; колебаться,迟疑,踌躇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주춤대다 (주춤대다)
📚 Từ phái sinh: 주춤: 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸을 움츠리는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255)