🌟 주춤거리다

Động từ  

1. 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이나 걸음 등을 망설이며 자꾸 머뭇거리다.

1. E NGẠI, CHẦN CHỪ, CHÙN BƯỚC: Làm cho hành động hay bước chân phải do dự và ngừng lại. Hay một hành động hoặc bước chân do dự và phải khựng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주춤거리는 태도.
    A faltering attitude.
  • Google translate 주춤거리며 걷다.
    Stagger along.
  • Google translate 계속 주춤거리다.
    Stopped.
  • Google translate 다소 주춤거리다.
    Slightly faltered.
  • Google translate 잠시 주춤거리다.
    Stumble for a moment.
  • Google translate 나는 차가운 바람 때문에 주춤거리며 옷깃을 세웠다.
    I stumbled and pulled up my collar because of the cold wind.
  • Google translate 회사는 경쟁사에 밀려 잠시 주춤거렸지만 곧 업계 1위를 되찾았다.
    The company slowed down for a while due to its competitors, but soon regained the no. 1 in the industry.
  • Google translate 아이가 왜 자꾸 주춤거리죠?
    Why does the child keep stalling?
    Google translate 모래 위를 걷는 게 낯설어서 그럴 거예요.
    It's probably because it's strange to walk on the sand.
Từ đồng nghĩa 주춤대다: 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이나…
Từ đồng nghĩa 주춤주춤하다: 어떤 걸음이나 행동 등이 자꾸 망설여지며 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 걸음…

주춤거리다: hesitate; be hesitant,ためらう【躊躇う】。ちゅうちょする【躊躇する】。ぐずぐずする。もたもたする,reculer, hésiter, tergiverser,vacilar, titubear, oscilar,يتردّد,тээнэгэлзэх, эргэлзэх, түтгэлзэх, шийдэж чадахгүй байх, итгэж чадахгүй байх,e ngại, chần chừ, chùn bước,ลังเล, รีรอ, ทำให้ลังเล, ทำให้รีรอ,ragu-ragu, sungkan, bimbang,быть в нерешительности; колебаться,迟疑,踌躇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주춤거리다 (주춤거리다)
📚 Từ phái sinh: 주춤: 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸을 움츠리는 모양.


🗣️ 주춤거리다 @ Giải nghĩa

💕Start 주춤거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28)