🌟 주춤거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주춤거리다 (
주춤거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 주춤: 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸을 움츠리는 모양.
🗣️ 주춤거리다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅈㅊㄱㄹㄷ: Initial sound 주춤거리다
-
ㅈㅊㄱㄹㄷ (
질척거리다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 차지고 진 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 LẦY LỘI, LÉP NHÉP, NHÃO NHOÉT: Đất hoặc bột… có rất nhiều nước nên cứ có cảm giác nhớp nháp. -
ㅈㅊㄱㄹㄷ (
주춤거리다
)
: 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이나 걸음 등을 망설이며 자꾸 머뭇거리다.
Động từ
🌏 E NGẠI, CHẦN CHỪ, CHÙN BƯỚC: Làm cho hành động hay bước chân phải do dự và ngừng lại. Hay một hành động hoặc bước chân do dự và phải khựng lại.
• Hẹn (4) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28)