🌟 주춤

Phó từ  

1. 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸을 움츠리는 모양.

1. E NGẠI, CHẦN CHỪ: Hình ảnh đột nhiên ngừng lại hay co người lại vì do dự hoặc hơi ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주춤 걷다.
    Stagger.
  • Google translate 주춤 놀라다.
    Slowly surprised.
  • Google translate 주춤 망설이다.
    Hesitate.
  • Google translate 주춤 물러서다.
    Stagger back.
  • Google translate 주춤 멈추다.
    Stopped.
  • Google translate 지수는 깜짝 놀라 뒤로 주춤 물러섰다.
    The index faltered back in surprise.
  • Google translate 내 거짓말이 들통 나자 나는 속으로 주춤 놀랐다.
    When my lies were discovered, i was staggered inside.
  • Google translate 저 앞에 지영이가 가네?
    Jiyoung is going there.
    Google translate 방금 지영이가 주춤 걸음을 멈췄어. 앞에 뭐가 있나 봐.
    Ji-young just stopped stalling. there must be something in front of me.

주춤: suddenly,ぴたっと。ぷっつりと,avec hésitation,con vacilación,متردّدا,эргэлзээ, тээнэгэлзэл, эргэлзэх, тээнэгэлзэх, гайхах, зог тусах,e ngại, chần chừ,อย่างลังเล, อย่างรีรอ, ลักษณะที่ลังเล, ลักษณะที่รีรอ, ลักษณะที่หยุดชะงัก, ลักษณะที่หยุดกึก, ลักษณะที่ถดถอย,,резко остановившись; нерешительно двигаясь; не решаясь,踌躇地,退缩地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주춤 (주춤)
📚 Từ phái sinh: 주춤거리다: 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이… 주춤대다: 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이나… 주춤하다: 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리…

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Du lịch (98)