🌟 주차 (駐車)

☆☆☆   Danh từ  

1. 자동차 등을 일정한 곳에 세움.

1. (SỰ) ĐỖ XE, ĐẬU XE: Việc đỗ xe... ở nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 주차.
    Illegal parking.
  • Google translate 주차 공간.
    Parking space.
  • Google translate 주차 문제.
    Parking problem.
  • Google translate 주차 시비.
    Parking disputes.
  • Google translate 주차 위반.
    Parking violation.
  • Google translate 주차를 하다.
    Parking.
  • Google translate 운전이 서툰 언니는 주차를 하는 데에 시간이 많이 걸린다.
    My poor sister takes a long time to park.
  • Google translate 이 마트에는 주차 시설이 부족하므로 자가용보다 대중교통을 이용하는 편이 좋다.
    This mart lacks parking facilities, so it is better to use public transportation than private cars.
  • Google translate 이곳은 주차 금지 구역입니다.
    This is a no-parking zone.
    Google translate 그렇군요. 그럼 제가 다른 곳에 차를 대겠습니다.
    I see. then i'll pull over somewhere else.
Từ tham khảo 정차(停車): 차가 잠시 멈춤. 또는 차를 잠시 멈추게 함.

주차: parking,ちゅうしゃ【駐車】,stationnement,estacionamiento, aparcamiento,وقوف السيارة,зогсоолд тавих,(sự) đỗ xe, đậu xe,การจอดรถ,parkir,стоянка автомобиля (транспорта); парковка,停车,停放车辆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주차 (주ː차)
📚 Từ phái sinh: 주차하다(駐車하다): 자동차 등을 일정한 곳에 세우다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 주차 (駐車) @ Giải nghĩa

🗣️ 주차 (駐車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Chính trị (149)