🌟 과태료 (過怠料)

Danh từ  

1. 해야 할 일을 하지 않거나 가벼운 질서를 위반한 사람에게 국가에서 납부하게 하는 돈.

1. TIỀN PHẠT, TIỀN PHẠT VI CẢNH: Số tiền nhà nước buộc người vi phạm phải nộp do vi phạm nhẹ về trật tự hay không thi hành điều phải thi hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과태료 미납.
    Unpaid fines.
  • Google translate 과태료 체납.
    Deferring fines.
  • Google translate 과태료를 내다.
    Pay a fine.
  • Google translate 과태료를 물다.
    To pay a fine.
  • Google translate 과태료를 부과하다.
    Impose a fine.
  • Google translate 과태료를 징수하다.
    Collect a fine.
  • Google translate 과태료를 늦게 내면 금액이 가산되어서 나중에 더 많은 돈을 내야 한다.
    Late fines add up, so you have to pay more later.
  • Google translate 이 나라에서는 법에 따라 쓰레기를 정해진 장소에 버리지 않으면 과태료를 문다.
    In this country, if you don't dispose of garbage in a designated place according to law, you will be fined.
  • Google translate 어제 길에 잠깐 주차했다가 주차 단속에 걸려서 과태료를 내게 생겼어.
    Yesterday i parked on the street for a while and got caught in a parking crackdown, so i got fined.
    Google translate 그러니까 아무리 잠깐이라도 주차는 주차장에 해야지.
    So you should park in the parking lot, even for a short time.

과태료: fine; penalty,かりょう・あやまちりょう【過料】,amende,recargo, multa,غرامة,торгууль,tiền phạt, tiền phạt vi cảnh,ค่าปรับ, ค่าทดแทน,denda,штраф,罚款,罚金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과태료 (과ː태료)

🗣️ 과태료 (過怠料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Khí hậu (53)