🌟 교통량 (交通量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교통량 (
교통냥
)
🗣️ 교통량 (交通量) @ Ví dụ cụ thể
- 교통량. [량 (量)]
🌷 ㄱㅌㄹ: Initial sound 교통량
-
ㄱㅌㄹ (
가톨릭
)
: 천주교나 천주교도.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠO THIÊN CHÚA, TÍN ĐỒ ĐẠO THIÊN CHÚA: Thiên Chúa giáo hay tín đồ Thiên Chúa giáo. -
ㄱㅌㄹ (
그토록
)
: 그런 정도로까지. 또는 그렇게까지.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN ĐÓ, ĐẾN THẾ: Đến mức độ như thế. Hoặc đến thế. -
ㄱㅌㄹ (
과태료
)
: 해야 할 일을 하지 않거나 가벼운 질서를 위반한 사람에게 국가에서 납부하게 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT, TIỀN PHẠT VI CẢNH: Số tiền nhà nước buộc người vi phạm phải nộp do vi phạm nhẹ về trật tự hay không thi hành điều phải thi hành. -
ㄱㅌㄹ (
교통량
)
: 일정한 시간에 일정한 길을 오가는 사람이나 차의 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG THAM GIA GIAO THÔNG: Số lượng người hay xe cộ đi lại trên con đường nhất định vào khoảng thời gian nhất định.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204)