🌟 과태료 (過怠料)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과태료 (
과ː태료
)
🗣️ 과태료 (過怠料) @ Ví dụ cụ thể
- 불법 주차 과태료. [불법 주차 (不法駐車)]
- 범칙금 과태료. [범칙금 (犯則金)]
- 불법으로 논과 밭을 불태우면 과태료 부과를 받는다. [부과 (賦課)]
🌷 ㄱㅌㄹ: Initial sound 과태료
-
ㄱㅌㄹ (
가톨릭
)
: 천주교나 천주교도.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠO THIÊN CHÚA, TÍN ĐỒ ĐẠO THIÊN CHÚA: Thiên Chúa giáo hay tín đồ Thiên Chúa giáo. -
ㄱㅌㄹ (
그토록
)
: 그런 정도로까지. 또는 그렇게까지.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN ĐÓ, ĐẾN THẾ: Đến mức độ như thế. Hoặc đến thế. -
ㄱㅌㄹ (
과태료
)
: 해야 할 일을 하지 않거나 가벼운 질서를 위반한 사람에게 국가에서 납부하게 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT, TIỀN PHẠT VI CẢNH: Số tiền nhà nước buộc người vi phạm phải nộp do vi phạm nhẹ về trật tự hay không thi hành điều phải thi hành. -
ㄱㅌㄹ (
교통량
)
: 일정한 시간에 일정한 길을 오가는 사람이나 차의 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG THAM GIA GIAO THÔNG: Số lượng người hay xe cộ đi lại trên con đường nhất định vào khoảng thời gian nhất định.
• Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)