🌟 가능 (可能)

☆☆   Danh từ  

1. 할 수 있거나 될 수 있음.

1. SỰ KHẢ DĨ, SỰ CÓ THỂ: Việc có thể làm hoặc có thể thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연결 가능.
    Connected.
  • Google translate 주차 가능.
    Parking available.
  • Google translate 사용 가능.
    Available.
  • Google translate 약속 가능.
    Promiseable.
  • Google translate 취소 가능.
    Cancellable.
  • Google translate 가능 여부.
    Possible.
  • Google translate 통화 가능 지역.
    The area where the call is possible.
  • Google translate 사업을 시작하려면 자본이 필요하니 은행에 대출 가능 여부를 확인해 볼 생각이다.
    I'm thinking of checking with the bank to see if i can borrow money because i need capital to start my business.
  • Google translate 그는 뛰어난 수술 실력으로 불치병 환자를 고쳐내 불가능을 가능으로 만들 수 있다는 것을 보여 준 의사였다.
    He was a doctor who showed his excellent surgical skills that he could cure terminally ill patients and make impossible possible.
  • Google translate 왜 여기에서는 전화가 안 걸리지?
    Why isn't the phone ringing here?
    Google translate 통화 가능 지역으로 표시되어 있는데 이상하네.
    It's marked as a callable area, but it's strange.
Từ trái nghĩa 불능(不能): 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없음., 성적 능력을 잃음. 또는 성적 능력…

가능: possibility; potentiality,かのう【可能】,possible, possibilité,posibilidad, posible,إمكان ، استطاعة,боломж, боломжтой, бололцоотой,sự khả dĩ, sự có thể,ความเป็นไปได้,kemungkinan, kemampuan,возможность,可能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가능 (가ː능)
📚 Từ phái sinh: 가능하다(可能하다): 할 수 있거나 될 수 있다.
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 가능 (可能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Du lịch (98) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149)